Marseille chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Lilian Rao-Lisoa 25 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa 26 | |
![]() Neal Maupay 27 | |
![]() Neal Maupay 30 | |
![]() Leonardo Balerdi 31 | |
![]() Carlens Arcus (Thay: Zinedine Ferhat) 45 | |
![]() Valentin Carboni 45+5' | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Valentin Carboni) 46 | |
![]() Jonathan Rowe 51 | |
![]() Farid El Melali 54 | |
![]() Adrien Rabiot (Thay: Derek Cornelius) 65 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Luis Henrique) 65 | |
![]() Michael Murillo (VAR check) 68 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Ibrahima Niane) 75 | |
![]() Lilian Brassier (Thay: Ulisses Garcia) 82 | |
![]() Yassin Belkhdim (Thay: Farid El Melali) 86 | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 86 | |
![]() Amine Harit (Thay: Michael Murillo) 88 |
Thống kê trận đấu Marseille vs Angers


Diễn biến Marseille vs Angers
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 76%, Angers: 24%.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 76%, Angers: 24%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 76%, Angers: 24%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Elye Wahi của Marseille phạm lỗi với Haris Belkebla
Angers được hưởng quả phát bóng.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Himad Abdelli của Angers phạm lỗi với Geoffrey Kondogbia
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angers được hưởng quả phát bóng.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Carlens Arcus của Angers phạm lỗi với Elye Wahi
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 76%, Angers: 24%.
Marseille được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Adrien Rabiot của Marseille phạm lỗi với Yassin Belkhdim
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Michael Murillo rời sân và được thay thế bởi Amine Harit theo một sự thay đổi chiến thuật.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Marseille vs Angers
Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Derek Cornelius (13), Ulisses Garcia (6), Pierre-Emile Højbjerg (23), Geoffrey Kondogbia (19), Mason Greenwood (10), Valentín Carboni (7), Luis Henrique (44), Neal Maupay (8)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Lilian Raolisoa (27), Emmanuel Biumla (24), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jean-Eudes Aholou (6), Haris Belkebla (93), Zinedine Ferhat (20), Himad Abdelli (10), Farid El Melali (28), Ibrahima Niane (7)


Thay người | |||
46’ | Valentin Carboni Jonathan Rowe | 45’ | Zinedine Ferhat Carlens Arcus |
65’ | Derek Cornelius Adrien Rabiot | 75’ | Ibrahima Niane Jim Allevinah |
65’ | Luis Henrique Elye Wahi | 86’ | Florent Hanin Jacques Ekomie |
82’ | Ulisses Garcia Lilian Brassier | 86’ | Farid El Melali Yassin Belkhdim |
88’ | Michael Murillo Amine Harit |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Rongier | Melvin Zinga | ||
Amine Harit | Jacques Ekomie | ||
Lilian Brassier | Cedric Hountondji | ||
Jeffrey De Lange | Abdoulaye Bamba | ||
Pol Lirola | Yassin Belkhdim | ||
Adrien Rabiot | Pierrick Capelle | ||
Darryl Bakola | Jim Allevinah | ||
Elye Wahi | Esteban Lepaul | ||
Jonathan Rowe | Carlens Arcus |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Joseph Lopy Không xác định | ||
Quentin Merlin Chấn thương đùi | Ousmane Camara Không xác định | ||
Bamo Meite Chấn thương đùi | Sidiki Cherif Va chạm | ||
Bilal Nadir Chấn thương đầu gối | Bamba Dieng Chấn thương mắt cá | ||
Ismaël Koné Chấn thương mắt cá | Justin-Noël Kalumba Chấn thương mắt cá | ||
Faris Moumbagna Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại