Kiểm soát bóng: Marseille: 54%, Benfica: 46%.
![]() Antonio Silva 38 | |
![]() Chancel Mbemba 45+2' | |
![]() Michael Murillo (Thay: Chancel Mbemba) 46 | |
![]() Luis Henrique (Thay: Azzedine Ounahi) 59 | |
![]() Faris Moumbagna (Thay: Emran Soglo) 59 | |
![]() Angel Di Maria 60 | |
![]() Casper Tengstedt 60 | |
![]() Joao Mario (Thay: David Neres) 61 | |
![]() Orkun Kokcu (Thay: Casper Tengstedt) 61 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Iliman Ndiaye) 75 | |
![]() Faris Moumbagna (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) 79 | |
![]() Amine Harit 88 | |
![]() Samuel Gigot 89 | |
![]() Raimane Daou (Thay: Samuel Gigot) 100 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Rafa Silva) 102 | |
![]() Orkun Kokcu 110 | |
![]() Gael Lafont (Thay: Amine Harit) 110 | |
![]() Florentino Luis 113 | |
![]() (Pen) Angel Di Maria | |
![]() (Pen) Joaquin Correa | |
![]() (Pen) Orkun Kokcu | |
![]() (Pen) Geoffrey Kondogbia | |
![]() (Pen) Nicolas Otamendi | |
![]() (Pen) Leonardo Balerdi | |
![]() (Pen) Antonio Silva | |
![]() (Pen) Luis Henrique |
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá:
Thống kê trận đấu Marseille vs Benfica


Diễn biến Marseille vs Benfica
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Geoffrey Kondogbia giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joaquin Correa của Marseille cản phá Joao Neves
Pha phạm lỗi nguy hiểm của Arthur Cabral từ Benfica. Pierre-Emerick Aubameyang là người nhận được điều đó.
Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Benfica thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Benfica với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Marseille: 56%, Benfica: 44%.
Benfica thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Benfica đang kiểm soát bóng.
Marseille thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Benfica với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Marseille vs Benfica
Marseille (4-5-1): Pau Lopez (16), Chancel Mbemba (99), Leonardo Balerdi (5), Samuel Gigot (4), Emran Soglo (37), Iliman Ndiaye (29), Geoffrey Kondogbia (19), Amine Harit (11), Azzedine Ounahi (8), Jordan Veretout (27), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Alexander Bah (6), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Joao Neves (87), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), David Neres (7), Casper Tengstedt (19)


Thay người | |||
46’ | Chancel Mbemba Michael Murillo | 61’ | Casper Tengstedt Orkun Kokcu |
59’ | Emran Soglo Faris Moumbagna | 61’ | David Neres João Mário |
75’ | Iliman Ndiaye Joaquin Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Blanco | Morato | ||
Yakine Said Mmadi | Samuel Soares | ||
Michael Murillo | Andre Nogueira Gomes | ||
Gael Lafont | Álvaro Fernández | ||
Raimane Daou | Adrian Bajrami | ||
Faris Moumbagna | Diogo Spencer | ||
Joaquin Correa | Orkun Kokcu | ||
Luis Henrique | João Mário | ||
Kassim Abdallah | Arthur Cabral | ||
Benjamin Rollheiser | |||
Marcos Leonardo | |||
Tiago Gouveia |
Nhận định Marseille vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại