Số người tham dự hôm nay là 62082.
![]() Julien Laporte 17 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Michael Murillo) 36 | |
![]() Samuel Gigot 41 | |
![]() Benjamin Mendy (Kiến tạo: Mohamed Bamba) 43 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang 49 | |
![]() Panos Katseris 51 | |
![]() Panos Katseris 53 | |
![]() (Pen) Pierre-Emerick Aubameyang 54 | |
![]() Laurent Abergel 61 | |
![]() Mohamed Bamba 61 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Aiyegun Tosin) 62 | |
![]() Badredine Bouanani (Thay: Tiemoue Bakayoko) 62 | |
![]() Formose Mendy (Thay: Nathaniel Adjei) 62 | |
![]() Iliman Ndiaye (Thay: Faris Moumbagna) 63 | |
![]() Amine Harit (Thay: Ismaila Sarr) 63 | |
![]() Bamo Meite (Thay: Samuel Gigot) 71 | |
![]() Pape Gueye 73 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Imran Louza) 75 | |
![]() Jean Onana (Thay: Jordan Veretout) 78 | |
![]() Geoffrey Kondogbia (Thay: Pape Gueye) 78 | |
![]() Elie Kroupi (Thay: Mohamed Bamba) 80 | |
![]() Laurent Abergel 90+2' | |
![]() Michael Murillo 90+5' |
Thống kê trận đấu Marseille vs Lorient


Diễn biến Marseille vs Lorient
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Marseille: 58%, Lorient: 42%.
Ahmadou Bamba Dieng của Lorient tung cú sút đi chệch mục tiêu
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jean Onana của Marseille thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Đường căng ngang của Benjamin Mendy của Lorient tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
Badredine Bouanani giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng dành cho Michael Murillo.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Michael Murillo của Marseille vấp phải Benjamin Mendy

Thẻ vàng dành cho Michael Murillo.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Michael Murillo của Marseille vấp ngã Benjamin Mendy
Pierre-Emerick Aubameyang nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Michael Murillo của Marseille bị phạt việt vị.
Formose Mendy của Lorient bị thổi phạt việt vị.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Laurent Abergel nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Laurent Abergel của Lorient cản phá Luis Henrique
Đội hình xuất phát Marseille vs Lorient
Marseille (3-4-2-1): Pau Lopez (16), Chancel Mbemba (99), Samuel Gigot (4), Ulisses Garcia (6), Michael Murillo (62), Jordan Veretout (27), Pape Gueye (22), Luis Henrique (44), Ismaila Sarr (23), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Faris Moumbagna (14)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Nathaniel Adjei (32), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Panos Katseris (7), Laurent Abergel (19), Tiemoue Bakayoko (14), Benjamin Mendy (5), Imran Louza (6), Tosin Aiyegun (27), Mohamed Bamba (9)


Thay người | |||
63’ | Ismaila Sarr Amine Harit | 62’ | Tiemoue Bakayoko Badredine Bouanani |
63’ | Faris Moumbagna Iliman Ndiaye | 62’ | Aiyegun Tosin Bamba Dieng |
71’ | Samuel Gigot Bamo Meite | 62’ | Nathaniel Adjei Formose Mendy |
78’ | Jordan Veretout Jean Onana | 75’ | Imran Louza Julien Ponceau |
78’ | Pape Gueye Geoffrey Kondogbia | 80’ | Mohamed Bamba Eli Kroupi Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Blanco | Alfred Gomis | ||
Bamo Meite | Darline Yongwa | ||
Jean Onana | Gedeon Kalulu | ||
Joaquin Correa | Theo Le Bris | ||
Amine Harit | Badredine Bouanani | ||
Quentin Merlin | Eli Kroupi Jr | ||
Jonathan Clauss | Bamba Dieng | ||
Geoffrey Kondogbia | Formose Mendy | ||
Iliman Ndiaye | Julien Ponceau |
Tình hình lực lượng | |||
Leonardo Balerdi Kỷ luật | Souleymane Toure Chấn thương háng | ||
Valentin Rongier Chấn thương đầu gối | Igor Silva Chấn thương đầu gối | ||
Bilal Nadir Chấn thương đầu gối | Quentin Boisgard Chấn thương bàn chân | ||
Bonke Innocent Chấn thương đùi | |||
Ayman Kari Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Marseille vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại