Số người tham dự hôm nay là 62738.
![]() (og) Wout Faes 13 | |
![]() Nuno Tavares (Kiến tạo: Leonardo Balerdi) 45 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Arber Zeneli) 46 | |
![]() Samuel Gigot 59 | |
![]() Jordan Veretout (Thay: Cengiz Under) 62 | |
![]() Luis Suarez (Thay: Arkadiusz Milik) 62 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: El Bilal Toure) 64 | |
![]() Igor Tudor 71 | |
![]() Luis Suarez 75 | |
![]() Dimitri Payet 77 | |
![]() Cedric Bakambu (Thay: Matteo Guendouzi) 77 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Andrew Gravillon) 77 | |
![]() Martin Adeline (Thay: Marshall Munetsi) 80 | |
![]() Sead Kolasinac (Thay: Jonathan Clauss) 83 | |
![]() Folarin Balogun 84 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Cedric Bakambu) 90 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Cedric Bakambu) 90+4' |
Thống kê trận đấu Marseille vs Reims


Diễn biến Marseille vs Reims
Marseille với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Marseille: 56%, Reims: 44%.
Jordan Veretout thực hiện pha xử lý và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Jordan Veretout thực hiện đường chuyền quan trọng cho mục tiêu!
Cedric Bakambu hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Luis Suarez dứt điểm bằng chân phải!
Cedric Bakambu tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Marseille với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Marseille bắt đầu phản công.
Samuel Gigot có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Yunis Abdelhamid từ Reims chuyến Cedric Bakambu
Bradley Locko thắng một cuộc thách đấu trên không với Sead Kolasinac
Quả phát bóng lên cho Reims.
Folarin Balogun ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đến gần mục tiêu.
Chancel Mbemba cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Kamory Doumbia bị chặn lại.
Reims thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Chancel Mbemba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Marseille vs Reims
Marseille (3-4-1-2): Ruben Blanco (36), Chancel Mbemba (99), Samuel Gigot (4), Leonardo Balerdi (5), Jonathan Clauss (7), Nuno Tavares (30), Valentin Rongier (21), Matteo Guendouzi (6), Gerson (8), Cengiz Under (17), Arkadiusz Milik (9)
Reims (4-3-3): Patrick Pentz (16), Andrew Gravillon (6), Wout Faes (2), Yunis Abdelhamid (5), Bradley Locko (28), Marshall Munetsi (15), Emmanuel Agbadou (24), Azor Matusiwa (21), Mitchell Van Bergen (19), El Bilal Toure (7), Arber Zeneli (10)


Thay người | |||
62’ | Arkadiusz Milik Luis Suarez | 46’ | Arber Zeneli Kamory Doumbia |
62’ | Cengiz Under Jordan Veretout | 64’ | El Bilal Toure Folarin Balogun |
62’ | Arkadiusz Milik Luis Suarez | 77’ | Andrew Gravillon Alexis Flips |
77’ | Gerson Dimitri Payet | 80’ | Marshall Munetsi Martin Adeline |
77’ | Matteo Guendouzi Cedric Bakambu | ||
83’ | Jonathan Clauss Sead Kolasinac |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Ngapandouetnbu | Nicolas Penneteau | ||
Pol Lirola | Alexis Flips | ||
Luis Suarez | Folarin Balogun | ||
Dimitri Payet | Mamadou Mbow | ||
Cedric Bakambu | Dion Lopy | ||
Jordan Veretout | Martin Adeline | ||
Souleymane Toure | Kamory Doumbia | ||
Yakine Said M Madi | Ibrahim Diakite | ||
Sead Kolasinac | Samuel Koeberle | ||
Luis Suarez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại