Số lượng khán giả hôm nay là 66199.
![]() Leonardo Balerdi (VAR check) 11 | |
![]() Lucas Stassin 15 | |
![]() Amine Gouiri (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg) 27 | |
![]() Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye) 46 | |
![]() (Pen) Mason Greenwood 50 | |
![]() Michael Murillo 58 | |
![]() Amine Gouiri (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg) 60 | |
![]() Louis Mouton (Thay: Benjamin Bouchouari) 62 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Quentin Merlin) 66 | |
![]() Valentin Rongier (Thay: Ismael Bennacer) 67 | |
![]() Derek Cornelius 68 | |
![]() Bilal Nadir (Thay: Mason Greenwood) 72 | |
![]() Geoffrey Kondogbia (Thay: Derek Cornelius) 73 | |
![]() Adrien Rabiot (Kiến tạo: Amar Dedic) 77 | |
![]() Lucas Stassin (Kiến tạo: Irvin Cardona) 79 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Florian Tardieu) 81 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Amine Gouiri) 81 |
Thống kê trận đấu Marseille vs Saint-Etienne


Diễn biến Marseille vs Saint-Etienne
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Marseille: 71%, Saint-Etienne: 29%.
Trọng tài thổi phạt Amar Dedic của Marseille vì đã phạm lỗi với Irvin Cardona.
Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.
Bilal Nadir của Marseille sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pierre-Emile Hoejbjerg của Marseille thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Pierre Cornud của Saint-Etienne chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Dylan Batubinsika giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Kiểm soát bóng: Marseille: 70%, Saint-Etienne: 30%.
Phát bóng lên cho Saint-Etienne.
Cơ hội đến với Pierre-Emile Hoejbjerg từ Marseille nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Jonathan Rowe từ Marseille đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Saint-Etienne.
Cơ hội đến với Leonardo Balerdi từ Marseille nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đội hình xuất phát Marseille vs Saint-Etienne
Marseille (3-4-1-2): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Derek Cornelius (13), Luis Henrique (44), Ismaël Bennacer (22), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Adrien Rabiot (25), Mason Greenwood (10), Amine Gouiri (9)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Mickael Nade (5), Leo Petrot (19), Pierre Cornud (17), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)


Thay người | |||
66’ | Quentin Merlin Amar Dedić | 46’ | Augustine Boakye Irvin Cardona |
67’ | Ismael Bennacer Valentin Rongier | 62’ | Benjamin Bouchouari Louis Mouton |
72’ | Mason Greenwood Bilal Nadir | 81’ | Florian Tardieu Lamine Fomba |
73’ | Derek Cornelius Geoffrey Kondogbia | ||
81’ | Amine Gouiri Jonathan Rowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Rongier | Yunis Abdelhamid | ||
Jeffrey De Lange | Brice Maubleu | ||
Ulisses Garcia | Maxime Bernauer | ||
Pol Lirola | Anthony Briancon | ||
Amar Dedić | Lamine Fomba | ||
Geoffrey Kondogbia | Igor Miladinovic | ||
Bilal Nadir | Irvin Cardona | ||
Neal Maupay | Ibrahim Sissoko | ||
Jonathan Rowe | Louis Mouton |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Dylan Batubinsika Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Amine Harit Chấn thương cơ | Dennis Appiah Không xác định | ||
Faris Moumbagna Chấn thương đầu gối | Yvann Macon Chấn thương đầu gối | ||
Aimen Moueffek Chấn thương cơ | |||
Ben Old Chấn thương đầu gối | |||
Ibrahima Wadji Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Saint-Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại