Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pape Diallo (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof) 2 | |
![]() Karim Tlili 14 | |
![]() (Pen) Gauthier Hein 16 | |
![]() Nathanael Saintini 21 | |
![]() (Pen) Gauthier Hein 35 | |
![]() Ismael Traore (Thay: Sadibou Sane) 39 | |
![]() Francis Kembolo 51 | |
![]() Oucasse Mendy (Thay: Francis Kembolo) 56 | |
![]() Bevic Moussiti Oko (Thay: Nathanael Saintini) 72 | |
![]() Leandro Morante (Thay: Romain Montiel) 72 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Akim Djaha) 73 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Pape Diallo) 75 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Morgan Bokele) 75 | |
![]() Leandro Morante 79 | |
![]() Ablie Jallow (Kiến tạo: Cheikh Sabaly) 81 | |
![]() Matthieu Udol 83 | |
![]() Mahame Siby (Thay: Oualid Orinel) 85 | |
![]() Idrissa Gueye (Thay: Cheikh Sabaly) 90 | |
![]() Maxime Colin (Thay: Kevin Van Den Kerkhof) 90 |
Thống kê trận đấu Martigues vs Metz

Diễn biến Martigues vs Metz
Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Idrissa Gueye.
Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Cheikh Sabaly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Matthieu Udol.

V À A A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leandro Morante.
Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.
Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Leandro Morante.
Akim Djaha rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
Francis Kembolo rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

Thẻ vàng cho Francis Kembolo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sadibou Sane rời sân và được thay thế bởi Ismael Traore.

V À A A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

V À A A O O O - Gauthier Hein từ Metz đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Martigues vs Metz
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Akim Djaha (22), Francois Kembolo Luyeye (6), Karim Tilli (10), Oualid Orinel (7), Milan Robin (12), Alain Ipiele (27), Romain Montiel (9)
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Kevin Van Den Kerkhof (22), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Alpha Toure (12), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Morgan Bokele (19)

Thay người | |||
56’ | Francis Kembolo Oucasse Mendy | 39’ | Sadibou Sane Ismael Traore |
72’ | Nathanael Saintini Bevic Moussiti-Oko | 75’ | Morgan Bokele Ablie Jallow |
72’ | Romain Montiel Leandro Morante | 75’ | Pape Diallo Ibou Sane |
73’ | Akim Djaha Steve Shamal | 90’ | Kevin Van Den Kerkhof Maxime Colin |
85’ | Oualid Orinel Mahame Siby | 90’ | Cheikh Sabaly Idrissa Gueye |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoul Diawara | Alexandre Oukidja | ||
Steve Shamal | Maxime Colin | ||
Bevic Moussiti-Oko | Ismael Traore | ||
Oucasse Mendy | Ablie Jallow | ||
Adel Anzimati-Aboudou | Idrissa Gueye | ||
Ilyas Zouaoui | Ibou Sane | ||
Leandro Morante | Joseph N'Duquidi | ||
Mahame Siby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Martigues
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại