Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omar Moreno 12 | |
![]() Gilberto Adame (Thay: Bryan Colula) 30 | |
![]() Jackson Porozo 44 | |
![]() (Pen) Jose Zuniga 53 | |
![]() Rodolfo Pizarro 55 | |
![]() Jordan Sierra (Thay: Jefferson Intriago) 56 | |
![]() Mauro Lainez (Thay: Rodolfo Pizarro) 56 | |
![]() Angel Saavedra (Thay: Omar Moreno) 56 | |
![]() Ivan Tona (Thay: Jesus Gomez) 65 | |
![]() Domingo Blanco (Thay: Gilberto Mora) 65 | |
![]() Raul Camacho (Thay: Jair Diaz) 71 | |
![]() Frank Boya 72 | |
![]() Ramiro Arciga 76 | |
![]() Joaquin Fernandez (Thay: Ramiro Arciga) 77 | |
![]() Joe Corona (Thay: Frank Boya) 78 | |
![]() Roberto Meraz 84 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Kevin Castaneda) 85 | |
![]() Lucas Merolla 87 | |
![]() Joe Corona 90+7' |
Thống kê trận đấu Mazatlan FC vs Tijuana


Diễn biến Mazatlan FC vs Tijuana

Thẻ vàng cho Joe Corona.

Thẻ vàng cho Lucas Merolla.
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.

Thẻ vàng cho Roberto Meraz.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Joe Corona.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Joaquin Fernandez.

Thẻ vàng cho Ramiro Arciga.

V À A A O O O O - Frank Boya đã ghi bàn!
Jair Diaz rời sân và được thay thế bởi Raul Camacho.
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Domingo Blanco.
Jesus Gomez rời sân và được thay thế bởi Ivan Tona.
Omar Moreno rời sân và được thay thế bởi Angel Saavedra.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Mauro Lainez.
Jefferson Intriago rời sân và được thay thế bởi Jordan Sierra.

Thẻ vàng cho Rodolfo Pizarro.

V À A A O O O O - Jose Zuniga từ Tijuana đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jackson Porozo.
Bryan Colula rời sân và được thay thế bởi Gilberto Adame.
Đội hình xuất phát Mazatlan FC vs Tijuana
Mazatlan FC (4-2-3-1): Hugo González (13), Bryan Colula (15), Lucas Merolla (19), Facundo Almada (5), Jair Diaz (4), Jefferson Intriago (35), Roberto Meraz (6), Salvador Rodríguez (12), Rodolfo Pizarro (20), Omar Moreno (34), Luis Amarilla (7)
Tijuana (4-4-2): Antonio Rodríguez (2), Aaron Mejia Montoya (18), Jackson Porozo (12), Unai Bilbao (31), Jesus Vega (16), Gilberto Mora (19), Ramiro Arciga (17), Frank Boya (34), Jesus Gomez (28), Jose Raul Zuniga (26), Kevin Castaneda (10)


Thay người | |||
30’ | Bryan Colula Gilberto Adame | 65’ | Jesus Gomez Ivan Tona |
56’ | Rodolfo Pizarro Mauro Lainez | 65’ | Gilberto Mora Domingo Felipe Blanco |
56’ | Jefferson Intriago Jordan Sierra | 77’ | Ramiro Arciga Joaquin Fernandez |
56’ | Omar Moreno Angel Saavedra | 78’ | Frank Boya Joe Corona |
71’ | Jair Diaz Raul Erasmo Camacho Lastra | 85’ | Kevin Castaneda Shamar Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Gutiérrez | Chuy | ||
Angel Leyva | Fernando Monarrez | ||
Christopher Castro | Joaquin Fernandez | ||
Mauro Lainez | Ramiro Franco | ||
Alan Torres | Joe Corona | ||
Jordan Sierra | Fernando Madrigal | ||
Gilberto Adame | Francisco Contreras | ||
Said Godnez | Ivan Tona | ||
Raul Erasmo Camacho Lastra | Shamar Nicholson | ||
Angel Saavedra | Domingo Felipe Blanco |
Nhận định Mazatlan FC vs Tijuana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Thành tích gần đây Tijuana
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại