Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Kiến tạo: Matthieu Udol) 8 | |
![]() Urie-Michel Mboula 27 | |
![]() Damien Durand (Kiến tạo: Kemo Cisse) 32 | |
![]() Gauthier Hein 45+2' | |
![]() Kemo Cisse (Kiến tạo: Aliou Badji) 54 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Papa Amadou Diallo) 58 | |
![]() Idrissa Gueye (Thay: Morgan Bokele) 58 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Pape Diallo) 58 | |
![]() Idrissa Gueye (Kiến tạo: Jessy Deminguet) 74 | |
![]() Aliou Badji 75 | |
![]() Merwan Ifnaou (Thay: Kemo Cisse) 77 | |
![]() Aliou Badji 77 | |
![]() Ababacar Lo 78 | |
![]() Dylan Durivaux 81 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Joachim Eickmayer) 82 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Jessy Deminguet) 86 | |
![]() Jose Dembi (Thay: Damien Durand) 90 | |
![]() Blondon Meyapya (Thay: Samuel Renel) 90 | |
![]() Robin Risser 90+6' | |
![]() Jose Dembi 90+6' | |
![]() Bissenty Mendy 90+6' | |
![]() Mendy, Bissenty 90+6' |
Thống kê trận đấu Metz vs Red Star


Diễn biến Metz vs Red Star

Thẻ vàng dành cho Bissenty Mendy.

Thẻ vàng cho Jose Dembi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Robin Risser.
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Blondon Meyapya.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.
Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ababacar Lo.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Merwan Ifnaou.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Aliou Badji.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jessy Deminguet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!
Morgan Bokele rời sân và được thay thế bởi Idrissa Gueye.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Aliou Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Metz vs Red Star
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Kevin Van Den Kerkhof (22), Ababacar Moustapha Lo (15), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Jessy Deminguet (20), Alpha Toure (12), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Morgan Bokele (19)
Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Josue Escartin (5), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Samuel Renel (97), Joachim Eickmayer (8), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Aliou Badji (21), Damien Durand (7)


Thay người | |||
58’ | Pape Diallo Ablie Jallow | 77’ | Kemo Cisse Merwan Ifnaoui |
58’ | Morgan Bokele Idrissa Gueye | 82’ | Joachim Eickmayer Hianga'a Mbock |
86’ | Jessy Deminguet Ibou Sane | 90’ | Damien Durand Fred Dembi |
90’ | Samuel Renel Blondon Meyapya |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Quentin Beunardeau | ||
Ismael Traore | Vincent Kany | ||
Ablie Jallow | Fred Dembi | ||
Ibou Sane | Merwan Ifnaoui | ||
Idrissa Gueye | Blondon Meyapya | ||
Joseph N'Duquidi | Hianga'a Mbock | ||
Maxime Colin | Tayeron Matuvangua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại