Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Riley McGree (Kiến tạo: Matt Crooks) 14 | |
![]() Alex Mowatt 27 | |
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Ryan Giles) 30 | |
![]() Matthew Sorinola (Thay: Cameron Congreve) 31 | |
![]() Matt Crooks 45 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Olivier Ntcham) 46 | |
![]() Rodrigo Muniz (Thay: Duncan Watmore) 57 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Joe Allen) 62 | |
![]() Ben Cabango 74 | |
![]() Darragh Lenihan 78 | |
![]() (Pen) Joel Piroe 79 | |
![]() Nathan Wood 80 | |
![]() Tom Smith (Thay: Matt Crooks) 81 | |
![]() Marc Bola (Thay: Riley McGree) 82 | |
![]() Liam Roberts 84 | |
![]() Isaiah Jones 87 | |
![]() Ben Cabango 87 | |
![]() Ben Cabango 87 | |
![]() Dael Fry (Thay: Ryan Giles) 90 | |
![]() Oliver Cooper 90 | |
![]() Oliver Cooper 90+2' |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Swansea


Diễn biến Middlesbrough vs Swansea
Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dael Fry.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Oliver Cooper.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

ANH TẮT! - Ben Cabango nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

Thẻ vàng cho Ben Cabango.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Liam Roberts.
Riley McGree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.
Matt Crooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Smith.
Matt Crooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Nathan Wood.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Joel Piroe của Swansea sút từ chấm phạt đền!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Swansea
Middlesbrough (3-5-1-1): Liam Roberts (23), Paddy McNair (17), Darragh Lenihan (26), Matt Clarke (5), Isaiah Jones (2), Ryan Giles (3), Matt Crooks (25), Jonny Howson (16), Alex Mowatt (4), Riley McGree (8), Duncan Watmore (18)
Swansea (4-3-3): Andy Fisher (1), Kyle Naughton (26), Nathan Wood (23), Ben Cabango (5), Ryan Manning (3), Cameron Congreve (45), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Joel Piroe (17), Michael Obafemi (9), Olivier Ntcham (10)


Thay người | |||
57’ | Duncan Watmore Rodrigo Muniz | 31’ | Cameron Congreve Matthew Sorinola |
81’ | Matt Crooks Tommy Smith | 46’ | Olivier Ntcham Oliver Cooper |
82’ | Riley McGree Marc Bola | 62’ | Joe Allen Liam Cullen |
90’ | Ryan Giles Dael Fry |
Cầu thủ dự bị | |||
Anfernee Dijksteel | Joshua Thomas | ||
Marc Bola | Oliver Cooper | ||
Marcus Forss | Matthew Sorinola | ||
Tommy Smith | Liam Cullen | ||
Rodrigo Muniz | Harry Darling | ||
Dael Fry | Jay Fulton | ||
Luke Daniels | Steven Benda |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại