Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Moussa Sissoko (Kiến tạo: Imran Louza) 40 | |
![]() Tom Ince (Thay: Moussa Sissoko) 46 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Daniel Barlaser) 46 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Moussa Sissoko) 46 | |
![]() Luke Ayling 47 | |
![]() Finn Azaz (Thay: Kelechi Iheanacho) 58 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling) 59 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 65 | |
![]() Rocco Vata (Thay: Mamadou Doumbia) 65 | |
![]() Samuel Iling-Junior (Thay: Morgan Whittaker) 67 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Neto Borges) 79 | |
![]() Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews) 80 | |
![]() Egil Selvik 81 | |
![]() Marcus Forss 82 | |
![]() Matthew Pollock (Thay: Giorgi Chakvetadze) 90 |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Watford


Diễn biến Middlesbrough vs Watford
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.

Thẻ vàng cho Marcus Forss.

Thẻ vàng cho Egil Selvik.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Samuel Iling-Junior.

Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

Thẻ vàng cho Luke Ayling.
Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Moussa Sissoko rời sân và anh được thay thế bởi Thomas Ince.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Moussa Sissoko đã ghi bàn!
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Watford ghi bàn.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Watford
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Daniel Barlaser (4), Morgan Whittaker (11), Tommy Conway (22), Hayden Hackney (7), Kelechi Iheanacho (9), Kelechi Iheanacho (9)
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)


Thay người | |||
46’ | Daniel Barlaser Delano Burgzorg | 46’ | Moussa Sissoko Tom Ince |
58’ | Kelechi Iheanacho Finn Azaz | 65’ | Mamadou Doumbia Rocco Vata |
59’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel | 80’ | Ryan Andrews Jeremy Ngakia |
67’ | Morgan Whittaker Samuel Iling-Junior | 90’ | Giorgi Chakvetadze Mattie Pollock |
79’ | Neto Borges Marcus Forss |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Iling-Junior | Jonathan Bond | ||
Finn Azaz | Francisco Sierralta | ||
Delano Burgzorg | James Morris | ||
Ryan Giles | Tom Ince | ||
Tom Glover | Rocco Vata | ||
Anfernee Dijksteel | Michael Adu-Poku | ||
Josh Dede | Amin Nabizada | ||
Law Marc McCabe | Mattie Pollock | ||
Marcus Forss | Jeremy Ngakia |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Caleb Wiley Chấn thương vai | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | ||
Jonny Howson Chấn thương bắp chân | Kwadwo Baah Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại