Jose Alexander Ortiz Novoa chỉ định một quả đá phạt cho Millonarios.
![]() Harold Mosquera 29 | |
![]() Dewar Victoria (Thay: Stiven Vega) 34 | |
![]() Alvaro Montero 37 | |
![]() Jhojan Torres 45+4' | |
![]() Kevin Palacios (Thay: Sebastian Mosquera Palencia) 46 | |
![]() Luis Marimon (Thay: Daniel Mantilla) 46 | |
![]() Luis Marimon (Kiến tạo: Neisser Villarreal) 61 | |
![]() Helibelton Palacios (Thay: Sander Navarro) 64 | |
![]() Yeicar Perlaza (Thay: Alexis Zapata) 66 | |
![]() Victor Moreno 68 | |
![]() Kevin Palacios (Kiến tạo: Neisser Villarreal) 70 | |
![]() Andres Mehring (Thay: Andres Mosquera Marmolejo) 74 | |
![]() Neisser Villarreal 76 | |
![]() Andres Llinas 77 | |
![]() Omar Fernandez 79 | |
![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Thay: Neisser Villarreal) 80 | |
![]() Daniel Torres (Thay: Jhojan Torres) 83 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Hugo Rodallega) 83 | |
![]() Jeison Angulo (Thay: Omar Fernandez) 83 |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Santa Fe


Diễn biến Millonarios vs Santa Fe
Independ. Santa Fe được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Jose Alexander Ortiz Novoa cho Independ. Santa Fe hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Luis Marimon của Millonarios có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Ném biên cho Millonarios.
Jose Alexander Ortiz Novoa chỉ định một quả đá phạt cho Millonarios trong phần sân của họ.
Independ. Santa Fe được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Jose Alexander Ortiz Novoa chỉ định một quả ném biên cho Millonarios trong phần sân của Independ. Santa Fe.
Tại Bogota, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Jose Alexander Ortiz Novoa thổi phạt Angelo Rodriguez của Independ. Santa Fe vì lỗi việt vị.
Jose Alexander Ortiz Novoa trao cho đội khách một quả phạt ném.
Phạt ném cho Independ. Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Bóng an toàn khi Independ. Santa Fe được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Daniel Torres thay thế Jhojan Torres cho Independ. Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Jeison Angulo vào sân thay cho Omar Fernandez của Independ. Santa Fe.
Francisco Lopez đang thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Estadio Nemesio Camacho El Campin với Angelo Rodriguez thay thế Hugo Rodallega.
Phạt góc cho Independ. Santa Fe tại Estadio Nemesio Camacho El Campin.
Millonarios đang tiến lên và Helibelton Palacios có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Phạt góc cho Independ. Santa Fe ở nửa sân của họ.
David Gonzalez (Millonarios) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Jhon Emerson Cordoba Mosquera thay thế Neisser Villarreal.
Tại Bogota, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Millonarios vs Santa Fe
Millonarios: Álvaro Montero (31), Jorge Arias (17), Danovis Banguero (20), Andres Llinas (26), Sander Navarro (34), Stiven Vega (28), Nicolas Arevalo (5), Daniel Mantilla (11), Neisser Villarreal (88), Sebastian Mosquera Palencia (35), Leonardo Castro (23)
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Jordy Joao Monroy Ararat (17), Ivan Scarpeta (15), Victor Moreno (3), Christian Mafla (32), Jhojan Torres (14), Yilmar Velasquez (20), Alexis Zapata (10), Harold Mosquera (23), Hugo Rodallega (11), Omar Fernandez (8)
Thay người | |||
34’ | Stiven Vega Dewar Victoria | 66’ | Alexis Zapata Yeicar Perlaza |
46’ | Sebastian Mosquera Palencia Kevin Palacios | 74’ | Andres Mosquera Marmolejo Andres Mehring |
46’ | Daniel Mantilla Luis Marimon | 83’ | Omar Fernandez Jeison Angulo |
64’ | Sander Navarro Helibelton Palacios | 83’ | Jhojan Torres Daniel Torres |
80’ | Neisser Villarreal Jhon Emerson Cordoba Mosquera | 83’ | Hugo Rodallega Angelo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Arboleda | Andres Mehring | ||
Sergio Mosquera | Kevin Andres Cuesta Rodriguez | ||
Helibelton Palacios | Jeison Angulo | ||
Dewar Victoria | Daniel Torres | ||
Jhon Emerson Cordoba Mosquera | Yeicar Perlaza | ||
Kevin Palacios | Lucas Rios | ||
Luis Marimon | Angelo Rodriguez |
Nhận định Millonarios vs Santa Fe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millonarios
Thành tích gần đây Santa Fe
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | T B T B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 21 | T B T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T T H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T T B B H | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | B B H H H |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | B H B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại