Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Duncan Watmore 8 | |
![]() Dan McNamara 9 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: Sean McLoughlin) 25 | |
![]() Adama Traore (Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace) 30 | |
![]() Wes Harding 36 | |
![]() Brooke Norton-Cuffy (Thay: Danny McNamara) 46 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: Duncan Watmore) 46 | |
![]() Brooke Norton-Cuffy (Thay: Dan McNamara) 46 | |
![]() Ryan Allsopp 51 | |
![]() Casper de Norre 52 | |
![]() Joe Bryan (Kiến tạo: Casper de Norre) 54 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Kevin Nisbet) 58 | |
![]() Aaron Connolly (Thay: Scott Twine) 61 | |
![]() George Saville (Thay: Allan Campbell) 71 | |
![]() Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Liam Delap) 71 | |
![]() Aaron Connolly 72 | |
![]() Romain Esse (Thay: Zian Flemming) 82 | |
![]() Greg Docherty (Thay: Adama Traore) 90 | |
![]() Joe Bryan 90+1' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Hull City


Diễn biến Millwall vs Hull City

Thẻ vàng dành cho Joe Bryan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

Aaron Connolly nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Casper de Norre đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Joe Bryan đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Casper de Norre.

Ryan Allsopp nhận thẻ vàng.
Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Wes Harding.
Đội hình xuất phát Millwall vs Hull City
Millwall (4-2-3-1): Bartosz Bialkowski (33), Danny McNamara (2), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Ryan Leonard (18), Casper De Norre (24), Zian Flemming (10), Allan Campbell (14), Duncan Watmore (19), Kevin Nisbet (7)
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Sean McLoughlin (6), Tyler Morton (15), Jean Seri (24), Scott Twine (30), Adama Traore (10), Jaden Philogene-Bidace (23), Liam Delap (20)


Thay người | |||
46’ | Dan McNamara Brooke Norton-Cuffy | 61’ | Scott Twine Aaron Connolly |
46’ | Duncan Watmore Tom Bradshaw | 71’ | Liam Delap Jason Eyenga-Lokilo |
58’ | Kevin Nisbet Aidomo Emakhu | 90’ | Adama Traore Greg Docherty |
71’ | Allan Campbell George Saville |
Cầu thủ dự bị | |||
Murray Wallace | Aaron Connolly | ||
Brooke Norton-Cuffy | Ruben Vinagre | ||
Tom Bradshaw | Thimothee Lo-Tutala | ||
Billy Mitchell | Andy Smith | ||
Connal Trueman | James Furlong | ||
George Honeyman | Jason Eyenga-Lokilo | ||
Romain Esse | Dogukan Sinik | ||
George Saville | Allahyar Sayyad | ||
Aidomo Emakhu | Greg Docherty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại