Thẻ vàng dành cho Matija Sarkic.
![]() George Honeyman 11 | |
![]() Harry Winks 21 | |
![]() Romain Esse (Thay: George Honeyman) 51 | |
![]() Romain Esse 51 | |
![]() Ryan Longman (Kiến tạo: Billy Mitchell) 59 | |
![]() Abdul Issahaku (Thay: Yunus Akgun) 62 | |
![]() Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy) 73 | |
![]() Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi) 73 | |
![]() James Justin (Thay: Callum Doyle) 73 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: Michael Obafemi) 76 | |
![]() George Saville 83 | |
![]() Patson Daka (Thay: Harry Winks) 88 | |
![]() Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Longman) 89 | |
![]() Casper de Norre (Thay: Zian Flemming) 90 | |
![]() Matija Sarkic 90+6' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Leicester


Diễn biến Millwall vs Leicester

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.
Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

Thẻ vàng dành cho George Saville.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Callum Doyle sẽ rời sân và được thay thế bởi James Justin.
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Abdul Issahaku.
Billy Mitchell đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Ryan Longman đã trúng mục tiêu!
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.
George Honeyman sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Harry Winks.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

George Honeyman nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Millwall vs Leicester
Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Longman (11), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Michael Obafemi (21)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Yunus Akgün (29), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)


Thay người | |||
76’ | Michael Obafemi Tom Bradshaw | 62’ | Yunus Akgun Abdul Fatawu |
89’ | Ryan Longman Brooke Norton-Cuffy | 73’ | Callum Doyle James Justin |
90’ | Zian Flemming Casper De Norre | 73’ | Wilfred Ndidi Dennis Praet |
73’ | Jamie Vardy Kelechi Iheanacho | ||
88’ | Harry Winks Patson Daka |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Bialkowski | Jakub Stolarczyk | ||
Shaun Hutchinson | James Justin | ||
Brooke Norton-Cuffy | Conor Coady | ||
Casper De Norre | Marc Albrighton | ||
Wes Harding | Hamza Choudhury | ||
Adam Mayor | Dennis Praet | ||
Romain Esse | Kelechi Iheanacho | ||
Tom Bradshaw | Abdul Fatawu | ||
Aidomo Emakhu | Patson Daka |
Nhận định Millwall vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại