Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Teden Mengi (Kiến tạo: Liam Walsh) 10 | |
![]() Casper de Norre 22 | |
![]() Macaulay Langstaff (Thay: Josh Coburn) 34 | |
![]() Teden Mengi 41 | |
![]() Shaun Hutchinson (Thay: Jake Cooper) 46 | |
![]() Femi Azeez (Thay: George Honeyman) 67 | |
![]() Carlton Morris (Thay: Elijah Adebayo) 67 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu 69 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Marvelous Nakamba) 69 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Joe Bryan) 79 | |
![]() Calum Scanlon (Thay: Romain Esse) 79 | |
![]() Thomas Kaminski 85 | |
![]() Alfie Doughty 89 | |
![]() Thomas Holmes (Thay: Liam Walsh) 90 | |
![]() Shaun Hutchinson 90+4' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Luton Town


Diễn biến Millwall vs Luton Town

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.
Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Calum Scanlon.
Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Carlton Morris.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.
Jake Cooper rời sân và được thay thế bởi Shaun Hutchinson.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Teden Mengi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

Thẻ vàng cho Casper de Norre.

G O O O A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!
Liam Walsh là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Millwall vs Luton Town
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Josh Coburn (21)
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Reece Burke (16), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Alfie Doughty (45), Marvelous Nakamba (13), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11)


Thay người | |||
34’ | Josh Coburn Macaulay Langstaff | 67’ | Elijah Adebayo Carlton Morris |
46’ | Jake Cooper Shaun Hutchinson | 69’ | Marvelous Nakamba Pelly Ruddock Mpanzu |
67’ | George Honeyman Femi Azeez | 90’ | Liam Walsh Tom Holmes |
79’ | Romain Esse Calum Scanlon | ||
79’ | Joe Bryan Aidomo Emakhu |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | James Shea | ||
Danny McNamara | Mads Andersen | ||
Shaun Hutchinson | Tom Holmes | ||
Calum Scanlon | Pelly Ruddock Mpanzu | ||
Femi Azeez | Zack Nelson | ||
Ryan Wintle | Victor Moses | ||
Daniel Kelly | Carlton Morris | ||
Macaulay Langstaff | Cauley Woodrow | ||
Aidomo Emakhu | Joe Taylor |
Tình hình lực lượng | |||
Billy Mitchell Chấn thương hông | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Mihailo Ivanovic Chấn thương cơ | Daiki Hashioka Không xác định | ||
Tom Krauss Chấn thương mắt cá | |||
Jacob Brown Chấn thương đầu gối |
Nhận định Millwall vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại