Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Zian Flemming 5 | |
![]() Murray Wallace 29 | |
![]() Tyler Burey 42 | |
![]() Patrick McNair 42 | |
![]() Paddy McNair 42 | |
![]() Zian Flemming 49 | |
![]() Ryan Giles (Thay: Marc Bola) 51 | |
![]() Hayden Hackney (Thay: Riley McGree) 51 | |
![]() Isaiah Jones 57 | |
![]() Callum Styles (Thay: Tyler Burey) 57 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Paddy McNair) 65 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Chuba Akpom) 65 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Patrick McNair) 65 | |
![]() Benik Afobe (Thay: Tom Bradshaw) 66 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Rodrigo Muniz) 75 | |
![]() George Honeyman (Thay: Zian Flemming) 82 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Andreas Voglsammer) 83 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Middlesbrough


Diễn biến Millwall vs Middlesbrough
Andreas Voglsammer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.
Zian Flemming sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.
Rodrigo Muniz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Hoppe.
Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.
Chuba Akpom sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
Patrick McNair ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Tyler Burey sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Callum Styles.
Riley McGree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Hackney.
Marc Bola ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Giles.

G O O O A A A L - Zian Flemming đang nhắm đến!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Patrick McNair.

Thẻ vàng cho Tyler Burey.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Murray Wallace.

G O O O A A A L - Zian Flemming đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Millwall vs Middlesbrough
Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Andreas Voglsammer (21), Zian Flemming (10), Tyler Burey (14), Tom Bradshaw (9)
Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Isaiah Jones (2), Matt Crooks (25), Jonny Howson (16), Riley McGree (8), Marc Bola (27), Chuba Akpom (29), Rodrigo Muniz (9)


Thay người | |||
57’ | Tyler Burey Callum Styles | 51’ | Marc Bola Ryan Giles |
66’ | Tom Bradshaw Benik Afobe | 51’ | Riley McGree Hayden Hackney |
82’ | Zian Flemming George Honeyman | 65’ | Patrick McNair Anfernee Dijksteel |
83’ | Andreas Voglsammer Mason Bennett | 65’ | Chuba Akpom Marcus Forss |
75’ | Rodrigo Muniz Matthew Hoppe |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Bialkowski | Ryan Giles | ||
George Evans | Liam Roberts | ||
Jamie Shackleton | Anfernee Dijksteel | ||
Callum Styles | Alex Mowatt | ||
George Honeyman | Hayden Hackney | ||
Benik Afobe | Matthew Hoppe | ||
Mason Bennett | Marcus Forss |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại