Thẻ vàng cho Marlon Pack.
![]() Terry Devlin 29 | |
![]() Ryan Leonard (Thay: Japhet Tanganga) 42 | |
![]() Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: George Honeyman) 57 | |
![]() Colby Bishop 59 | |
![]() Matt Ritchie 67 | |
![]() Harvey Blair (Thay: Matt Ritchie) 69 | |
![]() Christian Saydee (Thay: Jordan Williams) 69 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Cohen Bramall) 70 | |
![]() Andre Dozzell 80 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Aaron Connolly) 82 | |
![]() Billy Mitchell (Thay: George Saville) 82 | |
![]() Macaulay Langstaff (Thay: Josh Coburn) 83 | |
![]() Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Casper de Norre) 87 | |
![]() Thomas Waddingham (Thay: Terry Devlin) 90 | |
![]() Marlon Pack 90+1' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Portsmouth


Diễn biến Millwall vs Portsmouth

Terry Devlin rời sân và được thay thế bởi Thomas Waddingham.
Casper de Norre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
George Saville rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

V À A A O O O O - Andre Dozzell đã ghi bàn!
Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.

Thẻ vàng cho Matt Ritchie.

Thẻ vàng cho Colby Bishop.
George Honeyman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Japhet Tanganga rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.

Thẻ vàng cho Terry Devlin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Millwall vs Portsmouth
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), George Honeyman (39), Mihailo Ivanovic (26), Aaron Connolly (9), Josh Coburn (21)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Cohen Bramall (18), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Terry Devlin (24), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
42’ | Japhet Tanganga Ryan Leonard | 69’ | Jordan Williams Christian Saydee |
82’ | George Saville Billy Mitchell | 69’ | Matt Ritchie Harvey Blair |
82’ | Aaron Connolly Aidomo Emakhu | 70’ | Cohen Bramall Marlon Pack |
83’ | Josh Coburn Macaulay Langstaff | 90’ | Terry Devlin Thomas Waddingham |
Cầu thủ dự bị | |||
George Evans | Jordan Archer | ||
Murray Wallace | Alexander Milosevic | ||
Wes Harding | Marlon Pack | ||
Billy Mitchell | Adil Aouchiche | ||
Ryan Wintle | Isaac Hayden | ||
Ryan Leonard | Kaide Gordon | ||
Luke Cundle | Christian Saydee | ||
Macaulay Langstaff | Thomas Waddingham | ||
Aidomo Emakhu | Harvey Blair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại