Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi George Saville.
![]() Jake Cooper 22 | |
![]() (Pen) Jamal Lowe 22 | |
![]() Ryan Longman 45+3' | |
![]() Joe Bryan (Thay: Ryan Longman) 46 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Jerry Yates) 46 | |
![]() Romain Esse (Thay: Brooke Norton-Cuffy) 46 | |
![]() Matt Grimes (Kiến tạo: Jamie Paterson) 57 | |
![]() Josh Tymon (Thay: Jamie Paterson) 63 | |
![]() Carl Rushworth 66 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Allan Campbell) 70 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Charlie Patino) 70 | |
![]() Ben Cabango 73 | |
![]() Oliver Cooper 78 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen) 78 | |
![]() Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Josh Key) 79 | |
![]() George Saville (Thay: Zian Flemming) 80 | |
![]() Dan McNamara (Thay: Murray Wallace) 80 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Swansea


Diễn biến Millwall vs Swansea
Murray Wallace rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Josh Key đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Mykola Kukharevych đã trúng mục tiêu!
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

Thẻ vàng dành cho Ben Cabango.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Charlie Patino rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

Thẻ vàng dành cho Carl Rushworth.
Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Josh Tymon.
Jamie Paterson đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Matt Grimes đã bắn trúng mục tiêu!
Brooke Norton-Cuffy rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.
Jerry Yates sắp ra sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Ryan Longman nhận thẻ vàng.

G O O O A A A L - Jamal Lowe của Swansea thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Millwall vs Swansea
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Casper De Norre (24), Allan Campbell (14), Ryan Longman (11), Kevin Nisbet (7), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19)
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Bashir Humphreys (33), Matt Grimes (8), Charlie Patino (18), Liam Cullen (20), Jamie Paterson (12), Jamal Lowe (10), Jerry Yates (9)


Thay người | |||
46’ | Ryan Longman Joe Bryan | 46’ | Jerry Yates Mykola Kukharevych |
70’ | Allan Campbell Aidomo Emakhu | 63’ | Jamie Paterson Josh Tymon |
80’ | Murray Wallace Danny McNamara | 70’ | Charlie Patino Jay Fulton |
80’ | Zian Flemming George Saville | 78’ | Liam Cullen Oliver Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Andy Fisher | ||
Danny McNamara | Josh Tymon | ||
Joe Bryan | Kyle Naughton | ||
Wes Harding | Harrison Ashby | ||
Billy Mitchell | Cameron Congreve | ||
George Saville | Jay Fulton | ||
Romain Esse | Liam Walsh | ||
George Honeyman | Oliver Cooper | ||
Aidomo Emakhu | Mykola Kukharevych |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại