Millwall dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu của Jake Cooper.
![]() Jake Cooper (Kiến tạo: Femi Azeez) 19 | |
![]() (og) Kean Bryan 26 | |
![]() Karlan Grant (Thay: William Lankshear) 57 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Will Lankshear) 57 | |
![]() Camiel Neghli (Thay: Aaron Connolly) 65 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Jed Wallace) 70 | |
![]() Mason Holgate (Thay: Callum Styles) 70 | |
![]() George Saville (Thay: Billy Mitchell) 76 | |
![]() George Honeyman (Thay: Casper de Norre) 76 | |
![]() John Swift (Thay: Adam Armstrong) 77 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Grady Diangana) 77 | |
![]() Daryl Dike 82 | |
![]() Jayson Molumby 89 | |
![]() George Saville 90+2' |
Thống kê trận đấu Millwall vs West Brom


Diễn biến Millwall vs West Brom

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Millwall được hưởng quả đá phạt ở phần sân của West Bromwich.

Thẻ vàng cho George Saville.
Quả ném biên cho Millwall tại The Den.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Daryl Dike.
Quả ném biên cho West Bromwich ở phần sân của Millwall.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
James Bell ra hiệu cho West Bromwich được hưởng quả đá phạt.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi John Swift.
James Bell trao cho West Bromwich một quả phát bóng lên.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Millwall đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Đội khách ở London có một quả phát bóng lên.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.
Đá phạt cho West Bromwich ở phần sân của Millwall.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Millwall được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Millwall vs West Brom
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Billy Mitchell (8), Casper De Norre (24), Aaron Connolly (9), Luke Cundle (25), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Jayson Molumby (8), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Adam Armstrong (32), William Lankshear (19)


Thay người | |||
65’ | Aaron Connolly Camiel Neghli | 57’ | Will Lankshear Karlan Grant |
76’ | Billy Mitchell George Saville | 70’ | Callum Styles Mason Holgate |
76’ | Casper de Norre George Honeyman | 70’ | Jed Wallace Tom Fellows |
77’ | Grady Diangana Daryl Dike | ||
77’ | Adam Armstrong John Swift |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidomo Emakhu | Daryl Dike | ||
Liam Roberts | Josh Griffiths | ||
Murray Wallace | Mason Holgate | ||
Wes Harding | John Swift | ||
George Saville | Isaac Price | ||
George Honeyman | Alex Mowatt | ||
Duncan Watmore | Tom Fellows | ||
Raees Bangura-Williams | Karlan Grant | ||
Camiel Neghli | Mikey Johnston |
Tình hình lực lượng | |||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | Josh Maja Chấn thương bắp chân | ||
Calum Scanlon Chấn thương gân kheo | Tammer Bany Va chạm | ||
Ryan Leonard Không xác định | |||
Josh Coburn Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại