Abdou Ndiaye trao cho Dallas một quả phát bóng lên.
![]() Ramiro 35 | |
![]() Wil Trapp 41 | |
![]() Sebastien Ibeagha (Thay: Lalas Abubakar) 46 | |
![]() Nicolas Romero 58 | |
![]() Luciano Acosta (Thay: Pedrinho) 63 | |
![]() Tani Oluwaseyi 65 | |
![]() Morris Duggan (Thay: Nicolas Romero) 66 | |
![]() Samuel Shashoua (Thay: Wil Trapp) 66 | |
![]() Carlos Harvey (Thay: Jefferson Diaz) 66 | |
![]() Joseph Rosales 68 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Manuel Cafumana) 82 | |
![]() Nolan Norris 87 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Anderson Julio) 90 |
Thống kê trận đấu Minnesota United vs FC Dallas


Diễn biến Minnesota United vs FC Dallas
Tại Allianz Field, Dallas bị phạt việt vị.
Bernard Kamungo thay thế Anderson Julio cho Dallas tại Allianz Field.
Tại Saint Paul, MN, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Nolan Norris bị phạt thẻ cho đội khách.
Minnesota đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Abdou Ndiaye ra hiệu cho một quả ném biên cho Minnesota, gần khu vực của Dallas.
Minnesota được Abdou Ndiaye trao cho một quả phạt góc.
Dallas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Minnesota ở phần sân của Dallas.
Abdou Ndiaye ra hiệu cho một quả ném biên của Minnesota ở phần sân của Dallas.
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Patrickson Delgado thay thế Show.
Abdou Ndiaye ra hiệu cho một quả đá phạt cho Minnesota ở phần sân nhà.
Minnesota có một quả ném biên nguy hiểm.
Minnesota cần cẩn trọng. Dallas có một quả ném biên tấn công.
Dallas được Abdou Ndiaye trao cho một quả phạt góc.
Kelvin Yeboah của Minnesota tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Minnesota thực hiện quả ném biên ở phần sân của Dallas.
Minnesota được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Dallas.
Liệu Minnesota có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dallas không?
Đội hình xuất phát Minnesota United vs FC Dallas
Minnesota United (5-3-2): Dayne St. Clair (97), Bongokuhle Hlongwane (21), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Joseph Rosales (8), Robin Lod (17), Wil Trapp (20), Joaquin Pereyra (26), Tani Oluwaseyi (14), Kelvin Yeboah (9)
FC Dallas (4-3-1-2): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Lalas Abubakar (5), Osaze Urhoghide (3), Nolan Norris (32), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Show (21), Pedrinho (20), Anderson Julio (11), Logan Farrington (23)


Thay người | |||
66’ | Jefferson Diaz Carlos Harvey | 46’ | Lalas Abubakar Sebastien Ibeagha |
66’ | Nicolas Romero Morris Duggan | 63’ | Pedrinho Luciano Acosta |
66’ | Wil Trapp Samuel Shashoua | 82’ | Manuel Cafumana Patrickson Delgado |
90’ | Anderson Julio Bernard Kamungo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alec Smir | Michael Collodi | ||
Anthony Markanich | Luciano Acosta | ||
Carlos Harvey | Bernard Kamungo | ||
D.J. Taylor | Sebastien Ibeagha | ||
Loic Mesanvi | Diego Garca | ||
Jeong Sang-bin | Patrickson Delgado | ||
Morris Duggan | Alvaro Augusto | ||
Samuel Shashoua | Anthony Ramirez | ||
Ho-Yeon Jung | Tarik Scott |
Nhận định Minnesota United vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Minnesota United
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại