Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diego Villares (Kiến tạo: Alex Petxa) 3 | |
![]() Jose Angel Jurado 4 | |
![]() Nemanja Tosic 18 | |
![]() Sergio Postigo (Thay: Pablo Tomeo) 28 | |
![]() (Pen) Mathis Lachuer 37 | |
![]() Sergio Postigo 42 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Urko Izeta) 46 | |
![]() Joel Roca (Thay: Mathis Lachuer) 46 | |
![]() Joel Roca 53 | |
![]() (Pen) Joaquin Panichelli 64 | |
![]() Omenuke Mfulu (Thay: Jose Angel Jurado) 68 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Nemanja Tosic) 68 | |
![]() Omenuke Mfulu 69 | |
![]() Adrian Butzke 76 | |
![]() Zakaria Eddahchouri (Thay: Alex Petxa) 77 | |
![]() Hugo Rincon 80 | |
![]() Ivan Barbero 83 | |
![]() Cristian Herrera (Thay: Ivan Barbero) 88 | |
![]() Unai Eguiluz 90 | |
![]() Ander Martin (Thay: Iker Benito) 90 | |
![]() (Pen) Yeremay Hernandez 90+1' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Deportivo


Diễn biến Mirandes vs Deportivo
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.

V À A A O O O - Yeremay Hernandez từ Deportivo La Coruna đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Unai Eguiluz.
Ivan Barbero rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.

Thẻ vàng cho Ivan Barbero.

Thẻ vàng cho Hugo Rincon.
Alex Petxa rời sân và được thay thế bởi Zakaria Eddahchouri.

Thẻ vàng cho Adrian Butzke.
Nemanja Tosic rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.

Thẻ vàng cho Omenuke Mfulu.
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Omenuke Mfulu.

V À A A O O O - Joaquin Panichelli của CD Mirandes thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.

V À A A O O O - Joel Roca đã ghi bàn!
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergio Postigo.

ANH ẤY BỎ LỠ - Mathis Lachuer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Pablo Tomeo rời sân và anh được thay thế bởi Sergio Postigo.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Deportivo
Mirandes (3-4-2-1): Raúl Fernández (13), Pablo Tomeo (15), Unai Eguiluz (4), Victor Parada (33), Hugo Rincon (2), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Iker Benito (29), Alberto Reina (10), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Nemanja Tosic (11), David Mella Boullon (17), Jose Angel Jurado (20), Diego Villares (8), Yeremay Hernandez Cubas (10), Mario Carreno (21), Barbero (9)


Thay người | |||
28’ | Pablo Tomeo Sergio Postigo | 68’ | Jose Angel Jurado Omenuke Mfulu |
46’ | Urko Izeta Adrian Butzke | 68’ | Nemanja Tosic Diego Gomez Perez |
46’ | Mathis Lachuer Joel Roca | 77’ | Alex Petxa Zakaria Eddahchouri |
90’ | Iker Benito Ander Martin | 88’ | Ivan Barbero Cristian Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | German Parreno Boix | ||
Carlos Adriano | Denis Genreau | ||
Alberto Dadie | Charlie Patino | ||
Alex Calvo | Hugo Rama | ||
Adrian Butzke | Alvaro Mardones | ||
Joel Roca | Jaime Sanchez | ||
Tachi | Cristian Herrera | ||
Sergio Postigo | Omenuke Mfulu | ||
Ander Martin | Zakaria Eddahchouri | ||
Ale Gorrin | Diego Gomez Perez | ||
Mohamed Bouldini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Deportivo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại