Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mathis Lachuer
34 - Urko Izeta
39 - Juan Gutierrez
45+2' - Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Hugo Rincon)
50 - Alberto Rodriguez (Thay: Juan Gutierrez Martinez)
57 - Alberto Rodriguez (Thay: Juan Gutierrez)
57 - Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Iker Benito)
64 - Ander Martin (Thay: Urko Izeta)
76 - Joel Roca (Thay: Mathis Lachuer)
76 - Alberto Dadie (Thay: Iker Benito)
86 - Adrian Butzke (Thay: Joaquin Panichelli)
86
- Aleix Febas
20 - Jose Salinas
22 - Bambo Diaby
38 - Agustin Alvarez
47 - Bambo Diaby
49 - Sory Kaba
50 - Nicolas Fernandez
62 - Josan (Thay: Nicolas Fernandez)
65 - Pedro Bigas (Thay: Alex Martin)
66 - John Donald (Thay: Aleix Febas)
66 - Jairo Izquierdo (Thay: Jose Salinas)
77 - Raul Guti (Thay: Nicolas Castro)
77 - David Affengruber
81
Thống kê trận đấu Mirandes vs Elche
Diễn biến Mirandes vs Elche
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joaquin Panichelli rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.
Thẻ vàng cho David Affengruber.
Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Raul Guti.
Jose Salinas rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi John Donald.
Alex Martin rời sân và được thay thế bởi Pedro Bigas.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Josan.
Iker Benito đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Joaquin Panichelli đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Juan Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.
Thẻ vàng cho Sory Kaba.
Hugo Rincon đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Joaquin Panichelli ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Bambo Diaby nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Agustin Alvarez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.
V À A A O O O O - Urko Izeta đã ghi bàn!
V À A A A O O O CD Mirandes ghi bàn.
Thẻ vàng cho Bambo Diaby.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mathis Lachuer.
Thẻ vàng cho Jose Salinas.
Thẻ vàng cho Aleix Febas.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Elche
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Pablo Tomeo (15), Juan Gutierrez (22), Victor Parada (33), Iker Benito (29), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Elche (3-5-2): Matias Dituro (13), Bambo Diaby (4), David Affengruber (22), Alex Martin (16), Alvaro Nunez (15), Nicolás Fernández Mercau (10), Aleix Febas (14), Nicolas Federico Castro (21), Jose Salinas (12), Sory Kaba (18), Agustín Álvarez (9)
Thay người | |||
57’ | Juan Gutierrez Tachi | 65’ | Nicolas Fernandez Josan |
76’ | Mathis Lachuer Joel Roca | 66’ | Alex Martin Pedro Bigas |
76’ | Urko Izeta Ander Martin | 66’ | Aleix Febas John Nwankwo Donald |
86’ | Iker Benito Alberto Dadie | 77’ | Nicolas Castro Raul Guti |
86’ | Joaquin Panichelli Adrian Butzke | 77’ | Jose Salinas Jairo Izquierdo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Miguel San Roman | ||
Joel Roca | Josan | ||
Alex Calvo | Gerard Hernandez | ||
Alberto Dadie | Mario Gaspar | ||
Julio Alonso | Mourad El Ghezouani | ||
Aboubacar Bassinga | Raul Guti | ||
Sergio Postigo | Pedro Bigas | ||
Adrian Butzke | Rodrigo Mendoza | ||
Ander Martin | Adam Boayar Benaisa | ||
Tachi | Elbasan Rashani | ||
Ale Gorrin | John Nwankwo Donald | ||
Carlos Adriano | Jairo Izquierdo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại