Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Angel Algobia 5 | |
![]() Mathis Lachuer 44 | |
![]() Andres Garcia (Kiến tạo: Roger Brugue) 56 | |
![]() Carlos Alvarez 64 | |
![]() Hugo Rincon 66 | |
![]() Ander Martin 67 | |
![]() Joel Roca (Thay: Mathis Lachuer) 68 | |
![]() Ander Martin (Thay: Mathis Lachuer) 68 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 68 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Angel Algobia) 70 | |
![]() Carlos Espi (Thay: Jose Luis Morales) 70 | |
![]() Ivan Romero (Thay: Roger Brugue) 71 | |
![]() Juan Gutierrez (Thay: Unai Eguiluz) 72 | |
![]() Vicente Iborra 76 | |
![]() Vicente Iborra (Thay: Carlos Alvarez) 77 | |
![]() Adrian De La Fuente 83 | |
![]() Alberto Dadie (Thay: Julio Alonso) 83 | |
![]() Juan Gutierrez 85 | |
![]() Joel Roca 87 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Giorgi Kochorashvili) 90 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Joel Roca) 90+3' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Levante


Diễn biến Mirandes vs Levante
Joel Roca là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Joaquin Panichelli đã trúng mục tiêu!
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.

G O O O A A A L - Joel Roca đã ghi bàn thắng!

Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

Thẻ vàng cho Adrian De La Fuente.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Vicente Iborra.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Vicente Iborra.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Unai Eguiluz rời sân và được thay thế bởi Juan Gutierrez.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Angel Algobia rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Levante
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Pablo Tomeo (15), Unai Eguiluz Arroyo (4), Victor Parada (33), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)
Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Diego Pampin (16), Angel Algobia (8), Oriol Rey (20), Carlos Alvarez (24), Giorgi Kochorashvili (6), Brugue (7), José Luis Morales (11)


Thay người | |||
68’ | Mathis Lachuer Ander Martin | 70’ | Jose Luis Morales Carlos Espi |
68’ | Urko Izeta Joel Roca | 70’ | Angel Algobia Sergio Lozano |
72’ | Unai Eguiluz Juan Gutierrez | 71’ | Roger Brugue Ivan Romero |
83’ | Julio Alonso Alberto Dadie | 77’ | Carlos Alvarez Vicente Iborra |
90’ | Giorgi Kochorashvili Oscar Clemente |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Dadie | Carlos Espi | ||
Ander Martin | Sergio Lozano | ||
Santiago Homenchenko | Ivan Romero | ||
Aboubacar Bassinga | Marcos Navarro | ||
Juan Gutierrez | Pablo Martinez | ||
Joel Roca | Vicente Iborra | ||
Luis López | Fabricio | ||
Oscar Clemente | |||
Jorge Cabello | |||
Alfonso Pastor | |||
Victor Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại