Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Urko Izeta 9 | |
![]() Urko Izeta 13 | |
![]() Alberto Reina (Kiến tạo: Victor Parada) 24 | |
![]() Heber Pena Picos (Thay: Raul Blanco Juncal) 30 | |
![]() Heber Pena (Thay: Raul Blanco) 30 | |
![]() Luis Perea (Kiến tạo: Naim Garcia) 41 | |
![]() Aitor Gelardo 45+1' | |
![]() Victor Parada 45+5' | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Victor Parada) 46 | |
![]() Emanuel Insua (Thay: Aitor Bunuel) 46 | |
![]() Erick Cabaco (Thay: Naldo) 46 | |
![]() Josep Sene 60 | |
![]() Joaquin Panichelli 62 | |
![]() Alvaro Sanz (Thay: Luis Perea) 68 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 74 | |
![]() Erick Cabaco 79 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Mathis Lachuer) 79 | |
![]() Josue Dorrio (Thay: Naim Garcia) 82 | |
![]() Emanuel Insua 87 | |
![]() Alberto Dadie (Thay: Alberto Reina) 88 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Joaquin Panichelli) 88 | |
![]() Adrian Butzke 90+2' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Racing de Ferrol


Diễn biến Mirandes vs Racing de Ferrol

V À A A O O O - Adrian Butzke đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Joaquin Panichelli rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.

Thẻ vàng cho Emanuel Insua.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Josue Dorrio.

Thẻ vàng cho Erick Cabaco.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Luis Perea rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.

V À A A O O O - Joaquin Panichelli ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josep Sene.
Naldo rời sân và được thay thế bởi Erick Cabaco.
Aitor Bunuel rời sân và được thay thế bởi Emanuel Insua.
Victor Parada rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Victor Parada.

Thẻ vàng cho Aitor Gelardo.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Racing de Ferrol
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Victor Parada (33), Iker Benito (29), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Racing de Ferrol (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Roberto Correa (3), Naim Garcia (2), Luis Perea (24), Josep Sene (10), Aitor Gelardo (14), Raul Blanco Juncal (21), Eneko Jauregi (9)


Thay người | |||
46’ | Victor Parada Pablo Tomeo | 30’ | Raul Blanco Heber Pena Picos |
74’ | Urko Izeta Joel Roca | 46’ | Aitor Bunuel Emanuel Insua |
79’ | Mathis Lachuer Carlos Adriano | 46’ | Naldo Erick Cabaco |
88’ | Joaquin Panichelli Adrian Butzke | 68’ | Luis Perea Alvaro Sanz |
88’ | Alberto Reina Alberto Dadie | 82’ | Naim Garcia Josue Dorrio |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Emilio Bernad | ||
Julio Alonso | Yoel Rodriguez | ||
Unai Eguiluz Arroyo | Christian Borrego | ||
Adrian Butzke | Heber Pena Picos | ||
Carlos Adriano | Nacho | ||
Alex Calvo | Emanuel Insua | ||
Pablo Tomeo | Alvaro Sanz | ||
Ander Martin | David Castro Pazos | ||
Sergio Postigo | Josue Dorrio | ||
Joel Roca | Brais Martinez Prado | ||
Alberto Dadie | Manu Vallejo | ||
Ale Gorrin | Erick Cabaco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại