Đá phạt cho Mirandes bên phần sân nhà.
![]() Alvaro Mantilla 33 | |
![]() Juan Carlos Arana 35 | |
![]() Javier Marton 42 | |
![]() Inigo Sainz-Maza 52 | |
![]() Alvaro Sanz 56 | |
![]() Clement Grenier (Thay: Lago Junior) 60 | |
![]() Clement Grenier (Thay: Junior Lago) 60 | |
![]() Gerard Fernandez 63 | |
![]() Carlos Martin (Thay: Javier Marton) 69 | |
![]() Marco Sangalli (Thay: Gerard Fernandez) 71 | |
![]() Alberto Rodriguez 72 | |
![]() Ekain Zenitagoia (Thay: Juan Carlos Arana) 72 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Alberto Rodriguez) 78 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Ilyas Chaira) 78 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Alberto Rodriguez) 78 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Ilyas Chaira) 78 | |
![]() Pablo Tomeo 82 | |
![]() Ivan Morante (Thay: Clement Grenier) 90 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Racing Santander


Diễn biến Mirandes vs Racing Santander
Quả phát bóng lên cho Santander tại Estadio Urban de Anduva.
Ruben Avalos Barrera trao cho Mirandes một quả phát bóng lên.
Miranda được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phạt góc được trao cho Santander.
Liệu Santander có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Mirandes không?
Ném biên cho Santander bên phần sân của Mirandes.
Santander được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Mirandes được hưởng quả phạt góc do Ruben Avalos Barrera thực hiện.
Ném biên cho Miranda ở gần vòng cấm.
Mirandes được hưởng quả phạt góc do Ruben Avalos Barrera thực hiện.
Santander thực hiện quả phát bóng lên.
Santander được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả đá phạt dành cho Santander bên phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Miranda de Ebro.
Lago Junior của Santander thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho Santander được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Miranda bên phần sân nhà.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ruben Avalos Barrera trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Clement Grenier rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Racing Santander
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez (32), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Jonathan Gomez (24), Tachi (5), Alberto Reina (10), Ilyas Chaira (11), Alvaro Sanz (8), Gabri Martinez (7), Javier Marton (18)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Alvaro Mantilla (2), Pol Moreno Sanchez (4), Ruben Gonzalez Alves (15), Mario Garcia Alvear (40), Inigo Sainz Maza Serna (6), Aritz Aldasoro (21), Lago Junior (20), Gerard Fernandez Castellano (17), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)


Thay người | |||
69’ | Javier Marton Carlos Martin | 60’ | Ivan Morante Clement Grenier |
78’ | Ilyas Chaira Ivan Durdov | 71’ | Gerard Fernandez Marco Sangalli |
78’ | Alberto Rodriguez Pablo Tomeo | 72’ | Juan Carlos Arana Ekain Zenitagoia Arana |
90’ | Clement Grenier Ivan Morante Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Jorge Pombo | ||
Ivan Durdov | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Pablo Tomeo | Marco Sangalli | ||
Mathis Lachuer | German Sanchez | ||
Alan Godoy | Yeray Cabanzon | ||
Diego Moreno | Clement Grenier | ||
Nikita Iosifov | Juan Gutierrez Martinez | ||
Alex Barbu | Daniel Fernandez Fernandez | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Ivan Morante Ruiz | ||
Carlos Martin | Miquel Parera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại