Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ilyas Chaira 24 | |
![]() Javier Marton (Kiến tạo: Gabri Martinez) 27 | |
![]() David Costas 28 | |
![]() Abel Bretones 34 | |
![]() Alberto Rodriguez 43 | |
![]() Javier Marton 49 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Paulino De la Fuente Gomez) 53 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Pau de la Fuente) 53 | |
![]() Dani Calvo 60 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Jaime Seoane) 60 | |
![]() Victor Camarasa (Thay: Luismi) 71 | |
![]() Romario Ibarra (Thay: Viti) 71 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Alvaro Sanz) 73 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Alberto Rodriguez) 78 | |
![]() Borja Baston 86 | |
![]() Carlos Martin (Thay: Gabri Martinez) 87 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Javier Marton) 87 | |
![]() Ilyas Chaira 89 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Real Oviedo


Diễn biến Mirandes vs Real Oviedo

G O O O A A A L - Ilyas Chaira đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ilyas Chaira đã bắn trúng mục tiêu!
Gabri Martinez rời sân và thay thế anh là Carlos Martin.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Gabri Martinez rời sân và thay thế anh là Carlos Martin.

G O O O A A A L - Borja Baston đã trúng mục tiêu!
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Viti rời sân và được thay thế bởi Romario Ibarra.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Viti rời sân và được thay thế bởi Romario Ibarra.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.

Thẻ vàng dành cho Dani Calvo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.

Thẻ vàng dành cho Dani Calvo.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Real Oviedo
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez (32), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Jonathan Gomez (24), Alberto Reina (10), Tachi (5), Ilyas Chaira (11), Alvaro Sanz (8), Gabri Martinez (7), Javier Marton (18)
Real Oviedo (4-4-2): Leonardo Roman Riquelme (31), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Paulino De la Fuente Gomez (18), Luismi (5), Santiago Colombatto (11), Viti (7), Jaime Seoane (16), Borja Baston (9)


Thay người | |||
73’ | Alvaro Sanz Mathis Lachuer | 53’ | Pau de la Fuente Sebas Moyano |
78’ | Alberto Rodriguez Pablo Tomeo | 60’ | Jaime Seoane Alexandre Zurawski |
87’ | Javier Marton Juan Maria Alcedo Serrano | 71’ | Luismi Victor Camarasa |
87’ | Gabri Martinez Carlos Martin | 71’ | Viti Romario Ibarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Barbu | Victor Camarasa | ||
Luis López | Carlos Pomares | ||
Alan Godoy | Quentin Braat | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Jimmy | ||
Diego Moreno | Alexandre Zurawski | ||
Mathis Lachuer | Oier Luengo | ||
Nikita Iosifov | Sebas Moyano | ||
Pablo Tomeo | Masca | ||
Ivan Durdov | Romario Ibarra | ||
Carlos Martin | Mario Sese Vera | ||
Alex Cardero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại