Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Miranda de Ebro.
![]() Alvaro Aguado (Kiến tạo: Gonzalo Plata) 3 | |
![]() Roque Mesa 20 | |
![]() Inigo Vicente 50 | |
![]() Anuar (Thay: Gonzalo Plata) 55 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Inigo Vicente) 62 | |
![]() Alvaro Aguado 63 | |
![]() Jawad El Yamiq (Thay: Roque Mesa) 65 | |
![]() Pablo Hervias (Thay: Ivan Sanchez) 66 | |
![]() Luis Perez 67 | |
![]() Warren Tchimbembe (Thay: Alex Lopez) 72 | |
![]() Kiko (Thay: Josema) 77 | |
![]() Cristo Gonzalez (Thay: Shon Weissman) 78 | |
![]() Joaquin Fernandez 82 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Sergio Carreira) 86 | |
![]() Monchu 90 | |
![]() Nacho Martinez 90 | |
![]() Victor Meseguer 90 | |
![]() Monchu 90+2' | |
![]() Nacho Martinez 90+4' | |
![]() Victor Meseguer 90+6' |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Valladolid


Diễn biến Mirandes vs Valladolid
Valladolid’s Anuar lại đứng trên Estadio Municipal de Anduva.
Bóng đi ra khỏi khung thành do một quả phát bóng lên của Mirandes.
Pablo Hervias của Valladolid bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Anuar không hoạt động và quá trình chơi đã bị gián đoạn trong một vài phút.

Victor Meseguer được đặt cho đội nhà.
Mirandes được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành Valladolid phát bóng lên.
Ném biên dành cho Mirandes ở Miranda de Ebro.

Nacho Martinez (Valladolid) đã nhận thẻ vàng từ Alvaro Moreno Aragon.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu cho Mirandes đá phạt.
Ném biên dành cho Mirandes trong hiệp của họ.
Đá phạt cho Valladolid trong hiệp của họ.

Monchu (Valladolid) đã bị trọng tài Alvaro Moreno Aragon rút thẻ đỏ trực tiếp.
Joaquin Fernandez trở lại sân thi đấu cho Valladolid sau khi dính chấn thương nhẹ.
Mirandes thực hiện quả ném biên trong khu vực Valladolid.
Trận đấu đã bị dừng lại một thời gian ngắn để chú ý đến Joaquin Fernandez bị thương.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Miranda de Ebro.
Mirandes có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Valladolid không?
Ném biên dành cho Valladolid tại Estadio Municipal de Anduva.
Jorge Aguirre đang thay Sergio Carreira cho Mirandes tại Estadio Municipal de Anduva.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Valladolid
Mirandes (4-2-3-1): Raul Lizoain (13), Sergio Carreira (2), Anderson Arroyo (4), Jorge Saenz (3), Imanol Garcia de Albeniz (19), Victor Meseguer (8), Alex Lopez (6), Roger Brugue (14), Rodrigo Riquelme (22), Inigo Vicente (10), Sergio Camello (24)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Josema (6), Nacho Martinez (22), Roque Mesa (17), Monchu (8), Alvaro Aguado (16), Ivan Sanchez (21), Shon Weissman (9), Gonzalo Plata (12)


Thay người | |||
62’ | Inigo Vicente Haissem Hassan | 55’ | Gonzalo Plata Anuar |
72’ | Alex Lopez Warren Tchimbembe | 65’ | Roque Mesa Jawad El Yamiq |
86’ | Sergio Carreira Jorge Aguirre | 66’ | Ivan Sanchez Pablo Hervias |
77’ | Josema Kiko | ||
78’ | Shon Weissman Cristo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Juan | Roberto | ||
Jon Ander | Raul Carnero | ||
Haissem Hassan | Anuar | ||
Iago Carracedo | Cristo Gonzalez | ||
Aritz De Miguel | Jon Morcillo | ||
Odei Onaindia | Saidy Janko | ||
Warren Tchimbembe | Jawad El Yamiq | ||
Niko Datkovic | Pablo Hervias | ||
Riccardo Capellini | Kiko | ||
Jorge Aguirre | Hugo Vallejo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại