Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdoulie Manneh (Kiến tạo: Axel Noren) 2 | |
![]() Herman Johansson 14 | |
![]() Abdoulie Manneh (Kiến tạo: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 17 | |
![]() Herman Johansson (Kiến tạo: Elliot Stroud) 31 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: Elias Pihlstroem) 36 | |
![]() Sebastian Ohlsson (Thay: Juhani Pikkarainen) 36 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Ziyad Salifu) 36 | |
![]() Bernardo Morgado 48 | |
![]() Abdoulie Manneh (Kiến tạo: Herman Johansson) 54 | |
![]() Abdoulie Manneh 54 | |
![]() Viktor Gustafson 61 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Abdoulie Manneh) 62 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Herman Johansson) 63 | |
![]() Adi Fisic 65 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby) 69 | |
![]() Teo Groenborg (Thay: Elias Barsoum) 77 | |
![]() Uba Charles (Thay: Elliot Stroud) 79 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen) 85 | |
![]() Sebastian Ohlsson 88 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Degerfors


Diễn biến Mjaellby vs Degerfors

V À A A O O O - Sebastian Ohlsson ghi bàn!
Bork Classoenn Bang-Kittilsen rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Elliot Stroud rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

Thẻ vàng cho Adi Fisic.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Calvin Kabuye.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.

Thẻ vàng cho Viktor Gustafson.

Thẻ vàng cho Abdoulie Manneh.
Herman Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoulie Manneh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bernardo Morgado.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ziyad Salifu rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.
Juhani Pikkarainen rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ohlsson.
Elias Pihlstroem rời sân và được thay thế bởi Elias Barsoum.
Elliot Stroud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Herman Johansson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Degerfors
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Bork Bang-Kittilsen (15), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)
Degerfors (3-5-2): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Bernardo Morgado (30), Juhani Pikkarainen (5), Erik Lindell (12), Sebastian Ohlsson (16), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Mamadouba Diaby (2), Ziyad Salifu (27), Elias Pihlstrom (21)


Thay người | |||
62’ | Abdoulie Manneh Romeo Leandersson | 36’ | Juhani Pikkarainen Sebastian Olsson |
63’ | Herman Johansson Calvin Kabuye | 36’ | Ziyad Salifu Adi Fisi |
79’ | Elliot Stroud Uba Charles | 36’ | Teo Groenborg Elias Barsoum |
85’ | Bork Classoenn Bang-Kittilsen Ludvig Tidstrand | 69’ | Mamadouba Diaby Alexander Heden Lindskog |
77’ | Elias Barsoum Teo Groenborg |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Wille Jakobsson | ||
Calvin Kabuye | Sebastian Olsson | ||
Alexander Johansson | Adi Fisi | ||
Argjend Miftari | Marcus Rafferty | ||
Uba Charles | Nasiru Moro | ||
Ludvig Tidstrand | Luc Kassi | ||
Romeo Leandersson | Teo Groenborg | ||
Tom Pettersson | Elias Barsoum | ||
Alexander Heden Lindskog |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjaellby
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại