Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liam Kelly 9 | |
![]() Joe White 18 | |
![]() Sam Austin 39 | |
![]() George Abbott (Kiến tạo: Daniel Crowley) 57 | |
![]() Aaron Nemane (Thay: Connor Lemonheigh-Evans) 57 | |
![]() Sam Sherring (Thay: Laurence Maguire) 62 | |
![]() Daniel Crowley (Kiến tạo: David McGoldrick) 71 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: Tom Carroll) 72 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Joe Tomlinson) 72 | |
![]() Lucas Ness (Thay: Lewis MacAri) 74 | |
![]() Matthew Palmer 82 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: Daniel Crowley) 85 | |
![]() Alex Bass 87 | |
![]() Jevani Brown (Thay: Alassana Jatta) 90 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Notts County


Diễn biến MK Dons vs Notts County
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Jevani Brown.

Thẻ vàng cho Alex Bass.
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.

Thẻ vàng cho Matthew Palmer.
Lewis MacAri rời sân và được thay thế bởi Lucas Ness.
Joe Tomlinson rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Tom Carroll rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
David McGoldrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Crowley đã ghi bàn!
Laurence Maguire rời sân và được thay thế bởi Sam Sherring.
Connor Lemonheigh-Evans rời sân và được thay thế bởi Aaron Nemane.
Daniel Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Abbott ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sam Austin.

Thẻ vàng cho Joe White.

Thẻ vàng cho Liam Kelly.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Notts County
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Laurence Maguire (23), Connor Lemonheigh-Evans (24), Joe Tomlinson (14), Tom Carroll (28), Liam Kelly (10), Joe White (27), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8)
Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Lewis Macari (28), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Alassana Jatta (29), Dan Crowley (7), David McGoldrick (17)


Thay người | |||
57’ | Connor Lemonheigh-Evans Aaron Nemane | 74’ | Lewis MacAri Lucas Ness |
62’ | Laurence Maguire Sam Sherring | 85’ | Daniel Crowley Jack Hinchy |
72’ | Joe Tomlinson Ellis Harrison | 90’ | Alassana Jatta Jevani Brown |
72’ | Tom Carroll Kane Thompson-Sommers |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Sam Slocombe | ||
Dean Lewington | Lucas Ness | ||
Sam Sherring | Kellan Gordon | ||
Ellis Harrison | Madou Cisse | ||
Aaron Nemane | Jack Hinchy | ||
Kane Thompson-Sommers | Josh Martin | ||
Callum Hendry | Jevani Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại