Mads Enggaard của Molde có một cú sút nhưng không trúng đích.
![]() Eirik Haugan 10 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Ole Blomberg) 14 | |
![]() Mads Enggaard 28 | |
![]() (og) Eirik Haugan 34 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae 39 | |
![]() Fredrik Sjoevold (Kiến tạo: Haakon Evjen) 45 | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Eirik Hestad) 46 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 46 | |
![]() Halldor Stenevik (Thay: Jalal Abdullai) 60 | |
![]() Emil Breivik 63 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Thay: Andreas Helmersen) 64 | |
![]() Brede Mathias Moe (Thay: Odin Luraas Bjoertuft) 64 | |
![]() Isak Helstad Amundsen (Thay: Valdemar Lund) 64 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 72 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes) 72 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes) 74 | |
![]() (Pen) Veton Berisha 78 | |
![]() Daniel Daga (Thay: Martin Linnes) 83 | |
![]() (og) Fredrik Sjoevold 85 |
Thống kê trận đấu Molde vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Molde vs Bodoe/Glimt
Rohit Saggi trao cho Bodoe/Glimt một quả phát bóng từ cầu môn.
Bodoe/Glimt cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Molde.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ngay bên ngoài khu vực của Molde.
Rohit Saggi trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Bodoe/Glimt có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Molde?
Phạt góc cho Molde tại Aker Stadion.
Ném biên cho Bodoe/Glimt trong phần sân của Molde.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Molde.
Tại Molde, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho Molde.
Rohit Saggi ra hiệu một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt trong phần sân của họ.
Phạt góc cho Bodoe/Glimt tại Aker Stadion.

Bây giờ là 2-2 nhờ một bàn phản lưới nhà của Fredrik Sjovold.
Rohit Saggi trao cho đội nhà một quả ném biên.
Daniel Daga thay thế Martin Linnes cho Molde tại Aker Stadion.
Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Molde.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Bodoe/Glimt.
Mats Moller Daehli của Molde đã có cú sút, nhưng không trúng đích.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả phạt biên của Molde trong phần sân của Bodoe/Glimt.
Đội hình xuất phát Molde vs Bodoe/Glimt
Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Valdemar Lund (4), Kristoffer Haugen (28), Emil Breivik (16), Mads Enggard (10), Eirik Hestad (5), Mats Møller Dæhli (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Jalal Abdullai (9)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Andreas Helmersen (21), Isak Dybvik Maatta (25)


Thay người | |||
46’ | Magnus Wolff Eikrem Veton Berisha | 14’ | Ole Blomberg Sondre Sorli |
46’ | Eirik Hestad Sondre Granaas | 64’ | Odin Luraas Bjoertuft Brede Moe |
60’ | Jalal Abdullai Halldor Stenevik | 64’ | Andreas Helmersen Kasper Høgh |
64’ | Valdemar Lund Isak Helstad Amundsen | 72’ | Fredrik Andre Bjoerkan Haitam Aleesami |
83’ | Martin Linnes Daniel Daga | 72’ | Ulrik Saltnes Sondre Fet |
Cầu thủ dự bị | |||
Halldor Stenevik | Julian Faye Lund | ||
Isak Helstad Amundsen | Villads Nielsen | ||
Sean McDermott | Haitam Aleesami | ||
Martin Bjornbak | Brede Moe | ||
Veton Berisha | Sondre Fet | ||
Markus Kaasa | Jeppe Kjaer Jensen | ||
Sondre Granaas | Jens Hauge | ||
Samukelo Kabini | Sondre Sorli | ||
Daniel Daga | Kasper Høgh |
Nhận định Molde vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại