Thẻ vàng cho Alvaro Fidalgo.
![]() Victor Davila (Thay: Brian Rodriguez) 6 | |
![]() Jordi Cortizo 30 | |
![]() Alex Zendejas 31 | |
![]() Javairo Dilrosun (Thay: Diego Valdes) 51 | |
![]() Iker Fimbres 54 | |
![]() Jesus Corona (Thay: Lucas Ocampos) 61 | |
![]() Jose Alvarado (Thay: Jordi Cortizo) 61 | |
![]() Nelson Deossa 75 | |
![]() John Medina (Thay: Victor Guzman) 77 | |
![]() Fidel Ambriz (Thay: Jorge Rodriguez) 77 | |
![]() Joaquin Moxica (Thay: Roberto de la Rosa) 78 | |
![]() Ramon Juarez (Thay: Sebastian Caceres) 84 | |
![]() Cristian Borja (Thay: Cristian Calderon) 84 | |
![]() Diego Arriaga (Thay: Jonathan dos Santos) 84 | |
![]() Jesus Corona 90+1' | |
![]() Alvaro Fidalgo 90+5' |
Thống kê trận đấu Monterrey vs CF America


Diễn biến Monterrey vs CF America


Thẻ vàng cho Jesus Corona.
Jonathan dos Santos rời sân và được thay thế bởi Diego Arriaga.
Cristian Calderon rời sân và được thay thế bởi Cristian Borja.
Sebastian Caceres rời sân và được thay thế bởi Ramon Juarez.
Roberto de la Rosa rời sân và được thay thế bởi Joaquin Moxica.
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Fidel Ambriz.
Victor Guzman rời sân và được thay thế bởi John Medina.

V À A A O O O
Jordi Cortizo rời sân và được thay thế bởi Jose Alvarado.
Lucas Ocampos rời sân và được thay thế bởi Jesus Corona.

Thẻ vàng cho Iker Fimbres.
Diego Valdes rời sân và được thay thế bởi Javairo Dilrosun.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Zendejas.

Thẻ vàng cho Jordi Cortizo.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.
America được hưởng quả ném biên trong phần sân của Monterrey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Monterrey vs CF America
Monterrey (4-3-3): Esteban Andrada (1), Ricardo Chavez (2), Jorge Rodriguez (30), Sergio Ramos (93), Iker Fimbres (204), Jordi Cortizo (19), Victor Andres Guzman (4), Gerardo Arteaga (3), Nelson Deossa (25), Roberto de la Rosa (31), Lucas Ocampos (29)
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Israel Reyes (3), Cristian Calderon (18), Sebastián Cáceres (4), Kevin Alvarez (5), Jonathan Dos Santos (6), Érick Sánchez (28), Alex Zendejas (17), Alvaro Fidalgo (8), Brian Rodriguez (7), Diego Valdés (10)


Thay người | |||
61’ | Lucas Ocampos Tecatito | 6’ | Brian Rodriguez Víctor Dávila |
61’ | Jordi Cortizo Jose Alvarado | 51’ | Diego Valdes Javairo Dilrosun |
77’ | Victor Guzman Stefan Medina | 84’ | Cristian Calderon Cristian Borja |
77’ | Jorge Rodriguez Fidel Daniel Ambriz Gonzalez | 84’ | Sebastian Caceres Ramon Juarez |
78’ | Roberto de la Rosa Joaquin Moxica | 84’ | Jonathan dos Santos Diego Arriaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Cardenas | Rodolfo Cota | ||
Hector Moreno | Nestor Araujo | ||
Luis Reyes | Cristian Borja | ||
Antonio Leone | Ramon Juarez | ||
Stefan Medina | Miguel Vazquez | ||
Fidel Daniel Ambriz Gonzalez | Dagoberto Espinoza | ||
Tecatito | Diego Arriaga | ||
Jose Alvarado | Víctor Dávila | ||
Joaquin Moxica | Javairo Dilrosun | ||
Francisco Valenzuela | Aaron Arredondo |
Nhận định Monterrey vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monterrey
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại