Brest có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() (og) Maxime Esteve 20 | |
![]() Teji Savanier 24 | |
![]() Pierre Lees-Melou 30 | |
![]() Romain Del Castillo 45 | |
![]() (Pen) Teji Savanier 51 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Martin Satriano) 63 | |
![]() Mathias Pereira-Lage (Thay: Jeremy Le Douaron) 63 | |
![]() Mathias Pereira-Lage (Kiến tạo: Steve Mounie) 64 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Khalil Fayad) 66 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Romain Del Castillo) 75 | |
![]() Arnaud Nordin (Thay: Joris Chotard) 82 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Mahdi Camara) 88 | |
![]() Adrien Lebeau (Thay: Hugo Magnetti) 88 | |
![]() Kamory Doumbia (Kiến tạo: Adrien Lebeau) 90+3' | |
![]() Akor Adams 90+6' |
Thống kê trận đấu Montpellier vs Brest


Diễn biến Montpellier vs Brest
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Montpellier: 53%, Brest: 47%.
Julien Le Cardinal của Brest cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

Trọng tài không nhận được khiếu nại từ Akor Adams, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Brendan Chardonnet của Brest vấp ngã Akor Adams
Maxime Esteve thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Brest đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Kenny Lala thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Kamory Doumbia đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Đường tạt bóng của Adrien Lebeau từ Brest tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Adrien Lebeau đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Kamory Doumbia ghi bàn bằng chân phải!
Đường căng ngang của Steve Mounie từ Brest tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Brest đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Bradley Locko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Julien Le Cardinal cản phá thành công cú sút
Cú sút của Akor Adams bị cản phá.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Montpellier.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Brest
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Kiki (4), Maxime Esteve (14), Theo Sainte-Luce (17), Joris Chotard (13), Jordan Ferri (12), Mousa Al-Taamari (9), Teji Savanier (11), Khalil Fayad (22), Akor Adams (8)
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Julien Le Cardinal (25), Bradley Locko (2), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Martin Satriano (7), Jeremy Le Douaron (22)


Thay người | |||
66’ | Khalil Fayad Wahbi Khazri | 63’ | Jeremy Le Douaron Mathias Pereira Lage |
82’ | Joris Chotard Arnaud Nordin | 63’ | Martin Satriano Steve Mounie |
75’ | Romain Del Castillo Kamory Doumbia | ||
88’ | Mahdi Camara Jonas Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitry Bertaud | Gregorie Coudert | ||
Becir Omeragic | Achraf Dari | ||
Enzo Tchato | Adrian Lebeau | ||
Lucas Mincarelli Davin | Kamory Doumbia | ||
Sacha Delaye | Mathias Pereira Lage | ||
Arnaud Nordin | Jonas Martin | ||
Wahbi Khazri | Steve Mounie | ||
Kelvin Yeboah | Axel Camblan | ||
Serigne Faye | Billal Brahimi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Montpellier vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại