Montpellier với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Jordan Ferri 13 | |
![]() Teji Savanier 41 | |
![]() Darline Yongwa 43 | |
![]() Formose Mendy 45+1' | |
![]() Tanguy Coulibaly (Thay: Mousa Suleiman) 46 | |
![]() Tanguy Coulibaly (Thay: Musa Al-Taamari) 46 | |
![]() Nathaniel Adjei 51 | |
![]() Nathaniel Adjei 53 | |
![]() (Pen) Teji Savanier 54 | |
![]() Julien Ponceau 57 | |
![]() Mohamed Bamba 58 | |
![]() Mohamed Bamba 60 | |
![]() Wahbi Khazri 60 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Ayman Kari) 69 | |
![]() Yann Karamoh (Thay: Wahbi Khazri) 70 | |
![]() Tiemoue Bakayoko (Thay: Imran Louza) 76 | |
![]() Benjamin Mendy (Thay: Darline Yongwa) 76 | |
![]() Christopher Jullien (Thay: Jordan Ferri) 76 | |
![]() Tiemoue Bakayoko (Thay: Imran Louza) 80 | |
![]() Elie Kroupi (Thay: Badredine Bouanani) 81 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Mohamed Bamba) 81 | |
![]() Elie Kroupi (Thay: Badredine Bouanani) 84 | |
![]() Yann Karamoh (Kiến tạo: Arnaud Nordin) 89 | |
![]() Panos Katseris 90+5' |
Thống kê trận đấu Montpellier vs Lorient


Diễn biến Montpellier vs Lorient
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Montpellier: 45%, Lorient: 55%.

Thẻ vàng dành cho Panos Katseris.

Thẻ vàng dành cho Panos Katseris.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Panos Katseris của Lorient vấp ngã Teji Savanier
Lorient thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Montpellier đang kiểm soát bóng.
Joris Chotard cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ahmadou Bamba Dieng bị cản phá.
Đường căng ngang của Julien Ponceau của Lorient tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
Becir Omeragic giảm bớt áp lực bằng một khoảng trống
Tiemoue Bakayoko tung cú sút trúng đích từ ngoài vòng cấm...
Lorient đang kiểm soát bóng.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tiemoue Bakayoko nỗ lực sút bóng vào khung thành...
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Lorient thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Christopher Jullien giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Montpellier vs Lorient
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato Mbiayi (29), Becir Omeragic (27), Modibo Sagnan (5), Lucas Mincarelli Davin (35), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Teji Savanier (11), Mousa Suleiman (9), Arnaud Nordin (7), Wahbi Khazri (10)
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Formose Mendy (13), Nathaniel Adjei (32), Souleymane Toure (95), Panos Katseris (7), Laurent Abergel (19), Imran Louza (6), Darline Yongwa (12), Ayman Kari (44), Badredine Bouanani (10), Mohamed Bamba (9)


Thay người | |||
46’ | Musa Al-Taamari Tanguy Coulibaly | 69’ | Ayman Kari Julien Ponceau |
70’ | Wahbi Khazri Yann Karamoh | 76’ | Imran Louza Tiemoue Bakayoko |
76’ | Jordan Ferri Christopher Jullien | 76’ | Darline Yongwa Benjamin Mendy |
81’ | Mohamed Bamba Bamba Dieng | ||
81’ | Badredine Bouanani Eli Kroupi Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitry Bertaud | Julien Ponceau | ||
Christopher Jullien | Tiemoue Bakayoko | ||
Silvan Hefti | Alfred Gomis | ||
Falaye Sacko | Benjamin Mendy | ||
Leo Leroy | Julien Laporte | ||
Sacha Delaye | Gedeon Kalulu | ||
Tanguy Coulibaly | Theo Le Bris | ||
Akor Adams | Bamba Dieng | ||
Yann Karamoh | Eli Kroupi Jr |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Montpellier vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montpellier
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại