Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Morecambe vs Carlisle United
Hiệp một bắt đầu.
Hallam Hope (Morecambe) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Jack Ellis (Carlisle United) phạm lỗi.
Aaron Hayden (Carlisle United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Hallam Hope (Morecambe) phạm lỗi.
Phạt góc, Carlisle United. Tom White phá bóng chịu phạt góc.
Aaron Hayden (Carlisle United) phạm lỗi.
David Tutonda (Morecambe) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Carlisle United
Morecambe (4-3-3): Harry Burgoyne (1), Adam Lewis (3), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Tom White (4), Yann Songo'o (24), Callum Jones (28), Andy Dallas (16), Lee Angol (10), Hallam Hope (9)
Carlisle United (4-3-3): Gabriel Breeze (13), Cameron Harper (3), Aaron Hayden (6), Terell Thomas (4), Jack Ellis (18), Stephen Wearne (39), Callum Whelan (43), Sean Fusire (45), Matthew Dennis (19), Georgie Kelly (9), Kadeem Harris (40)


Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schofield | Harry Lewis | ||
Max Edward Taylor | Sam Lavelle | ||
Jordan Slew | Callum Guy | ||
Paul Lewis | Josh Vela | ||
Benjamin Lee Tollitt | Joe Hugill | ||
Marcus Dackers | Charlie McArthur | ||
Adam Fairclough | Joe Bevan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại