Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
- Callum Slattery (Kiến tạo: Ellery Balcombe)
35 - Tony Watt (Thay: Luke Plange)
57 - Harry Paton (Thay: Kai Andrews)
58 - Liam Gordon
61 - Callum Slattery (Kiến tạo: Tony Watt)
71 - Kofi Balmer (Thay: Liam Gordon)
76 - Moses Ebiye (Thay: Andrew Halliday)
90 - Davor Zdravkovski (Thay: Callum Slattery)
90 - Andrew Halliday
90+6' - Dan Casey
90+10'
- Toyosi Olusanya
24 - Marcus Fraser
32 - Killian Phillips
33 - Toyosi Olusanya
61 - Alex Iacovitti
62 - Richard Taylor (Thay: Alex Iacovitti)
68 - Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce)
68 - Oisin Smyth
80 - Roland Idowu (Thay: Jonah Ayunga)
82 - Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips)
82 - Toyosi Olusanya
84 - Owen Oseni (Thay: Roland Idowu)
90 - Scott Tanser (Thay: Declan John)
90
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren
Diễn biến Motherwell vs St. Mirren
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dan Casey.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Thẻ vàng cho Andrew Halliday.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
THẺ ĐỎ! - Toyosi Olusanya nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Thẻ vàng cho Oisin Smyth.
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
Tony Watt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Slattery ghi bàn!
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.
Alex Iacovitti rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.
Thẻ vàng cho Alex Iacovitti.
Thẻ vàng cho Toyosi Olusanya.
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Kai Andrews rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
Luke Plange rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ellery Balcombe đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Callum Slattery đã ghi bàn!
V À A A O O O - Killian Phillips đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Toyosi Olusanya đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Caolan Boyd-Munce đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Kai Andrews (54), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Callum Slattery (8), Lennon Miller (38), Luke Plange (57)
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Alex Iacovitti (4), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Toyosi Olusanya (20), Jonah Ayunga (7)
Thay người | |||
57’ | Luke Plange Tony Watt | 68’ | Alex Iacovitti Richard Taylor |
58’ | Kai Andrews Harry Paton | 68’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth |
76’ | Liam Gordon Kofi Balmer | 82’ | Killian Phillips Greg Kiltie |
90’ | Callum Slattery Davor Zdravkovski | 82’ | Owen Oseni Roland Idowu |
90’ | Andrew Halliday Moses Ebiye | 90’ | Declan John Scott Tanser |
90’ | Roland Idowu Owen Oseni |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Peter Urminsky | ||
Kofi Balmer | Elvis Bwomono | ||
Davor Zdravkovski | Richard Taylor | ||
Harry Paton | Scott Tanser | ||
Johnny Koutroumbis | Oisin Smyth | ||
Ewan Wilson | Greg Kiltie | ||
Moses Ebiye | Roland Idowu | ||
Tony Watt | James Scott | ||
Will Dickson | Owen Oseni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H | |
4 | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T | |
7 | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H | |
8 | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H | |
9 | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B | |
10 | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại