Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
![]() Patrik Waalemark 15 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Daniel Haakans) 37 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon) 46 | |
![]() Rafal Krol (Thay: Bradly van Hoeven) 46 | |
![]() Michal Krol (Thay: Bradly van Hoeven) 46 | |
![]() Filip Jagiello 53 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Patrik Waalemark) 59 | |
![]() Wojciech Monka (Thay: Bartosz Salamon) 59 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 67 | |
![]() Michal Krol (Kiến tạo: Marek Kristian Bartos) 69 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh) 78 | |
![]() Joel Pereira (Thay: Rasmus Carstensen) 78 | |
![]() Piotr Ceglarz (Thay: Mbaye Ndiaye) 78 | |
![]() Jean-Kevin Augustin (Thay: Samuel Mraz) 78 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak) 85 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Lech Poznan


Diễn biến Motor Lublin vs Lech Poznan
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Augustin.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.
Rasmus Carstensen rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Marek Kristian Bartos đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Bartosz Salamon rời sân và được thay thế bởi Wojciech Monka.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

Thẻ vàng cho Filip Jagiello.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Bradly van Hoeven rời sân và anh được thay thế bởi Rafal Krol.
Christopher Simon rời sân và anh được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Haakans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Patrik Waalemark đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Lech Poznan
Motor Lublin (4-2-3-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Marek Bartos (39), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Patrik Walemark (10), Ali Gholizadeh (8), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
46’ | Christopher Simon Kaan Caliskaner | 59’ | Patrik Waalemark Kornel Lisman |
46’ | Bradly van Hoeven Michal Krol | 59’ | Bartosz Salamon Wojciech Monka |
67’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 78’ | Rasmus Carstensen Joel Vieira Pereira |
78’ | Mbaye Ndiaye Piotr Ceglarz | 78’ | Ali Gholizadeh Dino Hotic |
78’ | Samuel Mraz Jean-Kevin Augustin | 85’ | Mikael Ishak Bryan Fiabema |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergi Samper | Filip Bednarek | ||
Mathieu Scalet | Joel Vieira Pereira | ||
Kaan Caliskaner | Alex Douglas | ||
Krystian Palacz | Bryan Fiabema | ||
Piotr Ceglarz | Dino Hotic | ||
Jean-Kevin Augustin | Maksymilian Pingot | ||
Kacper Rosa | Kornel Lisman | ||
Pawel Stolarski | Mario Gonzalez | ||
Michal Krol | Wojciech Monka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại