Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marc Gual 11 | |
![]() Pawel Wszolek 26 | |
![]() Bradly van Hoeven (Kiến tạo: Filip Wojcik) 37 | |
![]() Radovan Pankov (Thay: Pawel Wszolek) 46 | |
![]() Jakub Labojko 47 | |
![]() Kacper Chodyna 55 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 61 | |
![]() Luquinhas (Thay: Kacper Chodyna) 62 | |
![]() Radovan Pankov 64 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 65 | |
![]() Ryoya Morishita (Kiến tạo: Rafal Augustyniak) 71 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Marc Gual) 74 | |
![]() Antonio Sefer (Thay: Kaan Caliskaner) 75 | |
![]() Michal Krol (Thay: Bradly van Hoeven) 75 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Piotr Ceglarz) 75 | |
![]() Filip Wojcik 81 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Filip Wojcik) 83 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 89 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim) 89 | |
![]() Rafal Augustyniak 90 | |
![]() Vladan Kovacevic 90+9' | |
![]() (Pen) Samuel Mraz 90+11' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Legia Warszawa


Diễn biến Motor Lublin vs Legia Warszawa

ANH ẤY BỎ LỠ - Samuel Mraz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Filip Wojcik.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.
Rafal Augustyniak đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ryoya Morishita đã ghi bàn!
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Radovan Pankov.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

V À A A O O O - Kacper Chodyna đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jakub Labojko.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Legia Warszawa
Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Marek Bartos (39), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Jakub Labojko (21), Piotr Ceglarz (77), Kaan Caliskaner (11), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)
Legia Warszawa (4-5-1): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Kacper Chodyna (11), Rafal Augustyniak (8), Marc Gual (28), Juergen Elitim (22), Ryoya Morishita (25), Ilia Shkurin (17)


Thay người | |||
61’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 46’ | Pawel Wszolek Radovan Pankov |
75’ | Kaan Caliskaner Antonio Sefer | 62’ | Kacper Chodyna Luquinhas |
75’ | Bradly van Hoeven Michal Krol | 74’ | Marc Gual Bartosz Kapustka |
75’ | Piotr Ceglarz Mbaye Ndiaye | 89’ | Juergen Elitim Claude Goncalves |
83’ | Filip Wojcik Mathieu Scalet | 89’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Jez | Kacper Tobiasz | ||
Antonio Sefer | Bartosz Kapustka | ||
Sergi Samper | Vahan Bichakhchyan | ||
Michal Krol | Claude Goncalves | ||
Mbaye Ndiaye | Luquinhas | ||
Bright Ede | Maxi Oyedele | ||
Mathieu Scalet | Patryk Kun | ||
Filip Luberecki | Artur Jedrzejczyk | ||
Pawel Stolarski | Radovan Pankov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại