Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Viktor Gey 27 | |
![]() Rajmund Molnar 36 | |
![]() Barna Toth (Kiến tạo: Erik Silye) 37 | |
![]() Mark Kosznovszky 39 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Viktor Gey) 45 | |
![]() Janos Szabo 45+2' | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Rajmund Molnar) 62 | |
![]() Norbert Konyves (Thay: Szabolcs Mezei) 69 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 69 | |
![]() Istvan Bognar (Kiến tạo: Mihaly Kata) 75 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Bence Otvos) 77 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Adin Molnar) 78 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Marin Jurina) 78 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Bence Otvos) 87 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Kristof Hinora) 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Paksi SE


Diễn biến MTK Budapest vs Paksi SE
Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Gergo Gyurkits.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Bence Otvos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!
Mihaly Kata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Istvan Bognar ghi bàn!
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Janos Szabo.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.

Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.
Erik Silye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rajmund Molnar.

Thẻ vàng cho Viktor Gey.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Paksi SE
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Viktor Hei (22), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Kristof Hinora (28), Bence Otvos (23), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Bence Lenzser (24), Szabolcs Mezei (26), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Barna Toth (29), Kristof Papp (21)


Thay người | |||
45’ | Viktor Gey Bence Vegh | 69’ | Barna Toth Daniel Bode |
62’ | Rajmund Molnar Krisztian Nemeth | 69’ | Szabolcs Mezei Norbert Konyves |
78’ | Marin Jurina Artur Horvath | 87’ | Bence Otvos Kevin Horvath |
78’ | Adin Molnar Robert Polievka | 90’ | Kristof Hinora Gergo Gyurkits |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Adam Kovacsik | ||
Jozsef Balazs | Akos Kinyik | ||
Zsombor Nagy | Zsolt Haraszti | ||
Bence Vegh | Daniel Bode | ||
Gergo Szoke | Norbert Konyves | ||
Artur Horvath | Roland Varga | ||
Robert Polievka | Gergo Gyurkits | ||
Samuel Bako | Kevin Horvath | ||
Krisztian Nemeth | Janos Galambos | ||
Noel Kenesei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại