Số lượng khán giả hôm nay là 75000.
![]() Leon Goretzka (Thay: Joshua Kimmich) 43 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Leroy Sane) 45+3' | |
![]() Ellyes Skhiri (Thay: Oscar Hoejlund) 46 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Can Uzun) 46 | |
![]() Hiroki Ito 61 | |
![]() Mario Goetze (Thay: Jean Bahoya) 62 | |
![]() Alphonso Davies (Thay: Hiroki Ito) 63 | |
![]() Harry Kane (Thay: Thomas Mueller) 64 | |
![]() Nathaniel Brown (Thay: Ansgar Knauff) 75 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Hugo Ekitike) 75 | |
![]() Leroy Sane 77 | |
![]() Tuta 80 | |
![]() Jamal Musiala 83 | |
![]() Serge Gnabry (Thay: Jamal Musiala) 85 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Michael Olise) 85 | |
![]() Serge Gnabry (Kiến tạo: Kingsley Coman) 90+2' |
Thống kê trận đấu Munich vs E.Frankfurt


Diễn biến Munich vs E.Frankfurt
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 61%, Eintracht Frankfurt: 39%.
Bayern Munich giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 64%, Eintracht Frankfurt: 36%.
Kingsley Coman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Serge Gnabry ghi bàn bằng chân trái!
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kingsley Coman thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Leroy Sane từ Bayern Munich thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Nỗ lực tốt của Harry Kane khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 61%, Eintracht Frankfurt: 39%.
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Konrad Laimer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội mình.
Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.
Kingsley Coman của Bayern Munich bị bắt việt vị.
Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nnamdi Collins giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Munich vs E.Frankfurt
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Konrad Laimer (27), Eric Dier (15), Kim Min-jae (3), Hiroki Ito (21), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Michael Olise (17), Jamal Musiala (42), Leroy Sané (10), Thomas Müller (25)
E.Frankfurt (4-3-3): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Tuta (35), Arthur Theate (3), Nnamdi Collins (34), Can Uzun (20), Oscar Højlund (6), Hugo Larsson (16), Ansgar Knauff (36), Hugo Ekitike (11), Jean Matteo Bahoya (19)


Thay người | |||
43’ | Joshua Kimmich Leon Goretzka | 46’ | Can Uzun Elye Wahi |
63’ | Hiroki Ito Alphonso Davies | 46’ | Oscar Hoejlund Ellyes Skhiri |
64’ | Thomas Mueller Harry Kane | 62’ | Jean Bahoya Mario Götze |
85’ | Michael Olise Kingsley Coman | 75’ | Ansgar Knauff Nathaniel Brown |
85’ | Jamal Musiala Serge Gnabry | 75’ | Hugo Ekitike Michy Batshuayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Urbig | Kauã Santos | ||
Raphaël Guerreiro | Aurele Amenda | ||
Sacha Boey | Nathaniel Brown | ||
Leon Goretzka | Niels Nkounkou | ||
João Palhinha | Mahmoud Dahoud | ||
Kingsley Coman | Mario Götze | ||
Serge Gnabry | Elye Wahi | ||
Alphonso Davies | Michy Batshuayi | ||
Harry Kane | Ellyes Skhiri |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Peretz Đau lưng | Robin Koch Chấn thương vai | ||
Josip Stanišić Không xác định | Eric Ebimbe Chấn thương bắp chân | ||
Dayot Upamecano Chấn thương cơ | Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | ||
Krisztian Lisztes Không xác định | |||
Igor Matanović Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại