Số lượng khán giả hôm nay là 75000.
![]() Leroy Sane (Kiến tạo: Konrad Laimer) 27 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Anthony Caci) 28 | |
![]() Philipp Mwene 36 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Konrad Laimer) 40 | |
![]() Harry Kane 45+1' | |
![]() Sacha Boey (Thay: Min-Jae Kim) 46 | |
![]() Danny da Costa 68 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Serge Gnabry) 72 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Philipp Mwene) 74 | |
![]() Thomas Mueller (Thay: Leroy Sane) 84 | |
![]() Leon Goretzka (Thay: Aleksandar Pavlovic) 84 | |
![]() Eric Dier (Kiến tạo: Michael Olise) 84 | |
![]() Konrad Laimer 86 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: Jonathan Burkardt) 86 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Paul Nebel) 87 | |
![]() Arnaud Nordin (Thay: Jae-Sung Lee) 87 | |
![]() Jonah Kusi-Asare (Thay: Harry Kane) 88 | |
![]() Nadiem Amiri 89 |
Thống kê trận đấu Munich vs Mainz 05


Diễn biến Munich vs Mainz 05
Bayern Munich giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 60%, Mainz 05: 40%.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, Mainz 05: 41%.
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Konrad Laimer thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Mainz 05 bắt đầu một pha phản công.
Nelson Weiper giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joshua Kimmich từ Bayern Munich thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Một cú sút của Jonah Kusi-Asare bị chặn lại.
Nỗ lực tốt của Konrad Laimer khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đường chuyền của Joshua Kimmich từ Bayern Munich thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Dominik Kohr bị phạt vì đẩy Michael Olise.
Phát bóng lên cho Bayern Munich.
Cơ hội đến với Armindo Sieb từ Mainz 05 nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Arnaud Nordin từ Mainz 05 thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Konrad Laimer từ Bayern Munich chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Munich vs Mainz 05
Munich (4-4-2): Jonas Urbig (40), Konrad Laimer (27), Eric Dier (15), Kim Min-jae (3), Josip Stanišić (44), Michael Olise (17), Aleksandar Pavlović (45), Joshua Kimmich (6), Leroy Sané (10), Harry Kane (9), Serge Gnabry (7)
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)


Thay người | |||
46’ | Min-Jae Kim Sacha Boey | 28’ | Anthony Caci Nikolas Veratschnig |
72’ | Serge Gnabry Kingsley Coman | 74’ | Philipp Mwene Nelson Weiper |
84’ | Leroy Sane Thomas Müller | 86’ | Jonathan Burkardt Armindo Sieb |
84’ | Aleksandar Pavlovic Leon Goretzka | 87’ | Paul Nebel Silvan Widmer |
88’ | Harry Kane Jonah Kusi Asare | 87’ | Jae-Sung Lee Arnaud Nordin |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Müller | Stefan Bell | ||
Leon Goretzka | Lasse Riess | ||
Daniel Peretz | Nikolas Veratschnig | ||
Max Schmitt | Silvan Widmer | ||
Sacha Boey | Hong Hyeon-seok | ||
João Palhinha | Lennard Maloney | ||
Gabriel Vidović | Arnaud Nordin | ||
Kingsley Coman | Armindo Sieb | ||
Jonah Kusi Asare | Nelson Weiper |
Tình hình lực lượng | |||
Sven Ulreich Không xác định | Maxim Leitsch Chấn thương hông | ||
Manuel Neuer Chấn thương bắp chân | Maxim Dal Không xác định | ||
Dayot Upamecano Chấn thương đầu gối | |||
Raphaël Guerreiro Chấn thương háng | |||
Hiroki Ito Chấn thương bàn chân | |||
Tarek Buchmann Chấn thương vai | |||
Alphonso Davies Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jamal Musiala Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại