Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Fabian Ruiz, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
![]() Ousmane Dembele 37 | |
![]() Min-Jae Kim 38 | |
![]() Ousmane Dembele 40 | |
![]() Ousmane Dembele 57 | |
![]() Achraf Hakimi 57 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Warren Zaire-Emery) 65 | |
![]() Kingsley Coman 67 | |
![]() Nuno Mendes 71 | |
![]() Michael Olise (Thay: Leroy Sane) 72 | |
![]() Serge Gnabry (Thay: Kingsley Coman) 72 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola) 72 | |
![]() Michael Olise 77 | |
![]() Thomas Mueller (Thay: Jamal Musiala) 77 | |
![]() Marco Asensio (Thay: Fabian Ruiz) 83 | |
![]() Serge Gnabry 84 | |
![]() Fabian Ruiz 90+5' |
Thống kê trận đấu Munich vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Munich vs Paris Saint-Germain

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 57%, Paris Saint-Germain: 43%.
Min-Jae Kim của Bayern Munich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Leon Goretzka của Bayern Munich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, Paris Saint-Germain: 41%.
Thomas Muller bị phạt vì đẩy Achraf Hakimi.
Số người tham dự hôm nay là 75000.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Harry Kane của Bayern Munich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Min-Jae Kim của Bayern Munich chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kang-In Lee tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Konrad Laimer giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Munich vs Paris Saint-Germain
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Konrad Laimer (27), Dayot Upamecano (2), Kim Min-jae (3), Alphonso Davies (19), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Leroy Sané (10), Jamal Musiala (42), Kingsley Coman (11), Harry Kane (9)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Matvey Safonov (39), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Fabián Ruiz (8), Vitinha (17), João Neves (87), Warren Zaïre-Emery (33), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
72’ | Kingsley Coman Serge Gnabry | 65’ | Warren Zaire-Emery Lee Kang-in |
72’ | Leroy Sane Michael Olise | 72’ | Bradley Barcola Gonçalo Ramos |
77’ | Jamal Musiala Thomas Müller | 83’ | Fabian Ruiz Marco Asensio |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Tel | Gonçalo Ramos | ||
Daniel Peretz | Gianluigi Donnarumma | ||
Max Schmitt | Arnau Tenas | ||
Eric Dier | Beraldo | ||
Raphaël Guerreiro | Milan Škriniar | ||
Sacha Boey | Yoram Zague | ||
Arijon Ibrahimovic | Lee Kang-in | ||
Serge Gnabry | Marco Asensio | ||
Michael Olise | Désiré Doué | ||
Thomas Müller | Randal Kolo Muani |
Tình hình lực lượng | |||
Sven Ulreich Không xác định | Lucas Hernández Chấn thương đầu gối | ||
Josip Stanišić Chấn thương đầu gối | Senny Mayulu Chấn thương bắp chân | ||
Tarek Buchmann Chấn thương đùi | |||
Hiroki Ito Chân bị gãy | |||
João Palhinha Chấn thương cơ | |||
Aleksandar Pavlović Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại