Số người tham dự hôm nay là 23171.
![]() Felix Horn Myhre (Kiến tạo: Alexander Soerloth) 9 | |
![]() Philipp Mwene 24 | |
![]() Jostein Gundersen (Thay: Andreas Hanche-Olsen) 28 | |
![]() Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Patrick Wimmer) 37 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Felix Horn Myhre) 46 | |
![]() Morten Thorsby (Thay: Patrick Berg) 46 | |
![]() Leopold Querfeld (Thay: Philipp Mwene) 57 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Martin Oedegaard) 67 | |
![]() Matthias Seidl (Thay: Christoph Baumgartner) 68 | |
![]() Marko Arnautovic (Thay: Romano Schmid) 78 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Patrick Wimmer) 79 | |
![]() Erling Haaland (Kiến tạo: Jostein Gundersen) 80 | |
![]() Sondre Klingen Langaas (Thay: Alexander Soerloth) 90 |
Thống kê trận đấu Na Uy vs Áo


Diễn biến Na Uy vs Áo
Erling Haaland từ Na Uy là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Na Uy chỉ cố gắng giành chiến thắng
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 44%, Áo: 56%.
Julian Ryerson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Áo.
Na Uy thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexander Soerloth rời sân và được thay thế bởi Sondre Klingen Langaas trong một sự thay đổi chiến thuật.
Alexander Soerloth rời sân và được thay thế bởi Sondre Klingen Langaas trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kevin Stoeger giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Na Uy bắt đầu phản công.
Julian Ryerson của Na Uy chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Áo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 46%, Áo: 54%.
Jostein Gundersen của Na Uy chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Áo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leo Oestigard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Áo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Na Uy vs Áo
Na Uy (4-4-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Leo Østigård (4), Andreas Hanche-Olsen (21), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Patrick Berg (6), Felix Horn Myhre (22), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)
Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (13), Philipp Mwene (16), Stefan Posch (5), Philipp Lienhart (15), Alexander Prass (8), Nicolas Seiwald (6), Konrad Laimer (20), Romano Schmid (18), Marcel Sabitzer (9), Christoph Baumgartner (19), Patrick Wimmer (23)


Thay người | |||
28’ | Andreas Hanche-Olsen Jostein Gundersen | 57’ | Philipp Mwene Leopold Querfeld |
46’ | Patrick Berg Morten Thorsby | 68’ | Christoph Baumgartner Matthias Seidl |
46’ | Felix Horn Myhre Antonio Nusa | 78’ | Romano Schmid Marko Arnautović |
67’ | Martin Oedegaard Kristian Thorstvedt | 79’ | Patrick Wimmer Kevin Stöger |
90’ | Alexander Soerloth Sondre Langås |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljar Myhra | Alexander Schlager | ||
Egil Selvik | Niklas Hedl | ||
Morten Thorsby | Maximilian Wöber | ||
Jostein Gundersen | Flavius Daniliuc | ||
Jørgen Strand Larsen | Arnel Jakupovic | ||
Sondre Langås | Marko Arnautović | ||
Marcus Pedersen | Florian Grillitsch | ||
Fredrik Bjorkan | Junior Adamu | ||
Kristian Thorstvedt | Leopold Querfeld | ||
Aron Dønnum | Marco Grüll | ||
Antonio Nusa | Kevin Stöger | ||
Sindre Walle Egeli | Matthias Seidl |
Nhận định Na Uy vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Na Uy
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại