Số người tham dự hôm nay là 24273.
![]() Dejan Kulusevski 8 | |
![]() Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan) 10 | |
![]() Martin Oedegaard 40 | |
![]() (Pen) Erling Braut Haaland 54 | |
![]() Emil Krafth 56 | |
![]() Leo Oestigard 56 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Thay: Mats Moeller Daehli) 57 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Thay: Alexander Isak) 58 | |
![]() Anthony Elanga (Thay: Robin Quaison) 58 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Jesper Karlstroem) 58 | |
![]() Emil Forsberg (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) 62 | |
![]() Sander Berge 64 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Martin Oedegaard) 66 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Morten Thorsby) 66 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Julian Ryerson) 66 | |
![]() Alexander Soerloth (Kiến tạo: Erling Braut Haaland) 77 | |
![]() Gabriel Gudmundsson 78 | |
![]() Magnus Eriksson (Thay: Jens-Lys Cajuste) 83 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen 84 | |
![]() Sotirios Papagiannopoulos (Thay: Edvin Kurtulus) 85 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Erling Braut Haaland) 89 | |
![]() Viktor Gyoekeres 90 | |
![]() Viktor Gyoekeres 90+5' |
Thống kê trận đấu Na Uy vs Thụy Điển


Diễn biến Na Uy vs Thụy Điển
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 55%, Thụy Điển: 45%.
Viktor Gyoekeres của Thụy Điển đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Kỹ năng tuyệt vời từ Viktor Gyoekeres khi anh rê bóng qua đối thủ
Thụy Điển bắt đầu phản công.

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres phản ứng trước quả bóng lỏng lẻo và sút xa bên cánh trái!

G O O O O A A A L Tỷ số Thụy Điển.
Oerjan Haaskjold Nyland lao ra khỏi khung thành để đoạt bóng nhưng anh ấy không thể giữ được ...
Hjalmar Ekdal thực hiện một quả tạt ...
Thụy Điển thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Cú sút của Dejan Kulusevski đã bị chặn lại.
Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Veton Berisha từ Na Uy tiếp Hjalmar Ekdal
Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Thụy Điển.
Mohamed Elyounoussi từ Na Uy tung ra một nỗ lực đến mục tiêu
Emil Krafth chơi kém chất lượng khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực
Marcus Holmgren Pedersen thực hiện một quả tạt ...
Đội hình xuất phát Na Uy vs Thụy Điển
Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (3), Fredrik Bjorkan (17), Martin Odegaard (10), Sander Berge (8), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Alexander Sorloth (19), Erling Haaland (9), Mats Moeller Daehli (20)
Thụy Điển (4-3-3): Robin Olsen (1), Emil Krafth (2), Edvin Kurtulus (15), Hjalmar Ekdal (3), Gabriel Gudmundsson (18), Jesper Karlstrom (13), Jens-Lys Cajuste (8), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Alexander Isak (9), Robin Quaison (22)


Thay người | |||
57’ | Mats Moeller Daehli Mohamed Elyounoussi | 58’ | Jesper Karlstroem Viktor Claesson |
66’ | Morten Thorsby Patrick Berg | 58’ | Alexander Isak Viktor Gyokeres |
66’ | Martin Oedegaard Kristian Thorstvedt | 58’ | Robin Quaison Anthony Elanga |
66’ | Julian Ryerson Marcus Holmgren Pedersen | 83’ | Jens-Lys Cajuste Magnus Eriksson |
89’ | Erling Braut Haaland Veton Berisha | 85’ | Edvin Kurtulus Sotirios Papagiannopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Hansen | Sotirios Papagiannopoulos | ||
Sten Grytebust | Andreas Linde | ||
Mathias Normann | Jacob Rinne | ||
Joshua King | Joel Andersson | ||
Mohamed Elyounoussi | Viktor Claesson | ||
Jens Hauge | Branimir Hrgota | ||
Patrick Berg | Viktor Gyokeres | ||
Kristian Thorstvedt | Anthony Elanga | ||
Veton Berisha | Magnus Eriksson | ||
Birger Meling | Aiham Ousou | ||
Marcus Holmgren Pedersen | Pavle Vagic | ||
Andreas Hanche-Olsen |
Nhận định Na Uy vs Thụy Điển
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Na Uy
Thành tích gần đây Thụy Điển
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại