Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mats Deijl (Kiến tạo: Victor Edvardsen) 15 | |
![]() Jan van den Bergh 31 | |
![]() Maximilien Balard (Kiến tạo: Jan van den Bergh) 53 | |
![]() Boy Kemper 69 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Milan Smit) 72 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 75 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Thay: Elias Mar Omarsson) 75 | |
![]() Maxime Busi (Thay: Cherrion Valerius) 75 | |
![]() Mathis Suray 77 | |
![]() Mathis Suray 77 | |
![]() Mathis Suray 80 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Mathis Suray) 82 | |
![]() Calvin Twigt 90+5' | |
![]() Calvin Twigt 90+7' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Go Ahead Eagles


Diễn biến NAC Breda vs Go Ahead Eagles
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 50%, Go Ahead Eagles: 50%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maxime Busi từ NAC Breda phạm lỗi với Joris Kramer.

Calvin Twigt phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Calvin Twigt phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Calvin Twigt phạm lỗi thô bạo với Dominik Janosek.
Pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Calvin Twigt phạm lỗi thô bạo với Dominik Janosek.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 50%, Go Ahead Eagles: 50%.
Joris Kramer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Enric Llansana từ Go Ahead Eagles phạm lỗi với Boy Kemper.
Mats Deijl đánh đầu về phía khung thành, nhưng Roy Kortsmit đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leo Greiml giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Maxime Busi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Enes Mahmutovic từ NAC Breda phạm lỗi với Oliver Antman.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joris Kramer từ Go Ahead Eagles cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
NAC Breda đang kiểm soát bóng.
Robbin Weijenberg bị phạt vì đẩy Leo Greiml.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Go Ahead Eagles
NAC Breda (5-4-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Enes Mahmutovic (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Kamal Sowah (55), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Aske Adelgaard (29), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16), Mathis Suray (17), Milan Smit (9)


Thay người | |||
75’ | Cherrion Valerius Maxime Busi | 72’ | Milan Smit Calvin Twigt |
75’ | Elias Mar Omarsson Sydney Van Hooijdonk | 82’ | Mathis Suray Robbin Weijenberg |
75’ | Clint Leemans Dominik Janosek |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Paula | Luca Plogmann | ||
Kostas Lamprou | Sven Jansen | ||
Terence Kongolo | Luca Everink | ||
Lars Mol | Julius Dirksen | ||
Maxime Busi | Calvin Twigt | ||
Casper Staring | Robbin Weijenberg | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Oskar Siira Sivertsen | ||
Kacper Kostorz | Oscar Pettersson | ||
Adam Kaied | |||
Saná Fernandes | |||
Sydney Van Hooijdonk | |||
Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Matthew Garbett Không xác định | Søren Tengstedt Không xác định | ||
Finn Stokkers Không xác định | |||
Jakob Breum Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 53 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 14 | 48 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 14 | 46 | H H H B B |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -18 | 31 | H H H B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại