Pablo của Vicente Barcelos bị phạt thẻ ở Funchal.
![]() Felix Correia 16 | |
![]() Jonathan Mutombo 25 | |
![]() Rui Encarnacao 45+2' | |
![]() Joao Marques (Thay: Tidjany Toure) 46 | |
![]() Pablo (Thay: Jorge Aguirre) 56 | |
![]() Pablo 62 | |
![]() Marvin Gilbert (Thay: Kanya Fujimoto) 67 | |
![]() Santi Garcia (Thay: Facundo Caseres) 67 | |
![]() Mohamed Bamba 75 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Jose Gomes) 75 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Fuki Yamada) 75 | |
![]() (Pen) Felix Correia 82 | |
![]() Jordi Mboula (Thay: Felix Correia) 85 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Luis Esteves) 85 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Paulinho Boia) 85 | |
![]() Joel Tagueu (VAR check) 90+1' | |
![]() Pablo 90+7' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Gil Vicente


Diễn biến Nacional vs Gil Vicente

Iancu Ioan Vasilica cho Nacional hưởng quả đá phạt.
Iancu Ioan Vasilica trao cho đội khách một quả ném biên.
Vicente Barcelos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ulisses có pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Joel rút ngắn tỷ số cho Nacional xuống còn 1-3.
Iancu Ioan Vasilica cho Nacional hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Iancu Ioan Vasilica cho Vicente Barcelos hưởng quả ném biên ở phần sân của Nacional.
Bóng đi ra ngoài sân cho Vicente Barcelos thực hiện quả phát bóng lên.
Isaac của Nacional tung cú sút nhưng không trúng đích.
Iancu Ioan Vasilica cho Nacional hưởng quả ném biên, gần khu vực của Vicente Barcelos.
Vicente Barcelos thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nacional.
Liệu Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vicente Barcelos không?
Nacional được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Chiheb Labidi thay thế Paulinho Boia cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Luis Esteves bằng Isaac.
Jordi Mboula vào sân thay cho Felix Correia của Vicente Barcelos.
Nacional tiến vào khu vực và Luis Esteves có cơ hội tuyệt vời. Nhưng cú sút của anh ấy trúng cột dọc!
Luis Esteves của Nacional tiến về phía khung thành tại Estadio da Madeira. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Nacional được hưởng quả phạt góc do Iancu Ioan Vasilica trao.
Đội hình xuất phát Nacional vs Gil Vicente
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Luis Esteves (10), Djibril Soumare (27), Daniel Penha (17), Fuki Yamada (71), Joel (95), Paulinho Boia (98)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Jonathan Buatu (39), Ruben Fernandes (26), Jonathan Mutombo (45), Mohamed Bamba (8), Facundo Caseres (5), Felix Correia (71), Kanya Fujimoto (10), Tidjany Chabrol (7), Jorge Aguirre (9)


Thay người | |||
75’ | Fuki Yamada Ruben Macedo | 46’ | Tidjany Toure João Marques |
75’ | Jose Gomes Arvin Appiah | 56’ | Jorge Aguirre Pablo |
85’ | Paulinho Boia Chiheb Labidi | 67’ | Kanya Fujimoto Marvin Elimbi |
85’ | Luis Esteves Isaac | 67’ | Facundo Caseres Santi García |
85’ | Felix Correia Jordi Mboula |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Encarnação | Brian Araujo | ||
Joao Aurelio | Marvin Elimbi | ||
Ruben Macedo | João Teixeira | ||
Chiheb Labidi | Santi García | ||
Andre Sousa | João Marques | ||
Isaac | Jordi Mboula | ||
Leo Santos | Kazu | ||
Arvin Appiah | Pablo | ||
Matheus Dias | Guilherme Figueiredo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Gil Vicente
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại