Paris Saint-Germain với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Jocelyn Gourvennec 23 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola) 46 | |
![]() Lucas Hernandez (Kiến tạo: Marquinhos) 60 | |
![]() Ousmane Dembele (Thay: Kang-In Lee) 61 | |
![]() Kylian Mbappe (Thay: Marco Asensio) 62 | |
![]() Achraf Hakimi (Thay: Randal Kolo Muani) 62 | |
![]() Benie Traore (Thay: Tino Kadewere) 62 | |
![]() Lucas Beraldo (Thay: Marquinhos) 70 | |
![]() Moses Simon (Thay: Mostafa Mohamed) 74 | |
![]() Moussa Sissoko 77 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe 78 | |
![]() Matthis Abline (Thay: Marcus Regis Coco) 79 | |
![]() Samuel Moutoussamy (Thay: Moussa Sissoko) 79 |
Thống kê trận đấu Nantes vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Nantes vs Paris Saint-Germain
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nantes: 22%, Paris Saint-Germain: 78%.
Matthis Abline của Nantes tung cú sút đi chệch mục tiêu
Vitinha giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Lucas Hernandez của Paris Saint-Germain chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Nantes.
Lucas Beraldo của Paris Saint-Germain có một cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường tạt bóng của Achraf Hakimi của Paris Saint-Germain tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Achraf Hakimi của Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Nicolas Pallois cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kylian Mbappe bị cản phá.
Warren Zaire-Emery tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Paris Saint-Germain với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Ousmane Dembele của Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Nicolas Pallois giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Nantes: 23%, Paris Saint-Germain: 77%.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Moses Simon nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Đội hình xuất phát Nantes vs Paris Saint-Germain
Nantes (5-3-2): Remy Descamps (16), Marcus Coco (11), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Pallois (4), Nathan Zeze (44), Nicolas Cozza (3), Moussa Sissoko (17), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Tino Kadewere (15), Mostafa Mohamed (31)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (99), Warren Zaïre Emery (33), Marquinhos (5), Danilo Pereira (15), Lucas Hernández (21), Vitinha (17), Manuel Ugarte (4), Marco Asensio (11), Lee Kang-in (19), Randal Kolo Muani (23), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
62’ | Tino Kadewere Benie Traore | 46’ | Bradley Barcola Gonçalo Ramos |
74’ | Mostafa Mohamed Moses Simon | 61’ | Kang-In Lee Ousmane Dembélé |
79’ | Moussa Sissoko Samuel Moutoussamy | 62’ | Marco Asensio Kylian Mbappé |
79’ | Marcus Regis Coco Matthis Abline | 62’ | Randal Kolo Muani Achraf Hakimi |
70’ | Marquinhos Lucas Beraldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Petric | Ousmane Dembélé | ||
Jean-Kevin Duverne | Kylian Mbappé | ||
Eray Comert | Lucas Beraldo | ||
Hugo Boutsingkham | Achraf Hakimi | ||
Samuel Moutoussamy | Keylor Navas | ||
Benie Traore | Nordi Mukiele | ||
Moses Simon | Fabián Ruiz | ||
Matthis Abline | Carlos Soler | ||
Adel Mahamoud | Gonçalo Ramos |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Nantes vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại