Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jaydee Canvot 9 | |
![]() Douglas Augusto 26 | |
![]() Noah Edjouma 37 | |
![]() Noah Edjouma 38 | |
![]() Noah Edjouma 40 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Douglas) 46 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Douglas Augusto) 46 | |
![]() Carles Martinez 64 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Moses Simon) 66 | |
![]() Tino Kadewere (Thay: Nicolas Pallois) 66 | |
![]() Antoine Kombouare 70 | |
![]() Yann Gboho (Thay: Joshua King) 75 | |
![]() Fabien Centonze (Thay: Kelvin Amian) 77 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Matthis Abline) 77 | |
![]() Nicolas Cozza 80 | |
![]() Aron Doennum 80 | |
![]() Shavy Babicka (Thay: Frank Magri) 82 | |
![]() Charlie Cresswell 90+2' |
Thống kê trận đấu Nantes vs Toulouse


Diễn biến Nantes vs Toulouse
Kiểm soát bóng: Nantes: 60%, Toulouse: 40%.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vincent Sierro của Toulouse cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nathan Zeze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tino Kadewere thực hiện cú xe đạp chổng ngược trúng đích, nhưng Guillaume Restes đã từ chối một bàn thắng đẹp!
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tino Kadewere thắng trong pha không chiến với Vincent Sierro.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Phát bóng lên cho Toulouse.
Nicolas Cozza không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Charlie Cresswell từ Toulouse nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Charlie Cresswell từ Toulouse. Anthony Lopes là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.
Anthony Lopes có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lấy bóng.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Johann Lepenant bị phạt vì đẩy Shavy Babicka.
Toulouse bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Nantes vs Toulouse
Nantes (3-5-2): Anthony Lopes (16), Nathan Zeze (44), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Pallois (4), Kelvin Amian (98), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Douglas (6), Nicolas Cozza (3), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Jaydee Canvot (29), Aron Dønnum (15), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Gabriel Suazo (17), Noah Edjouma (31), Joshua King (13), Frank Magri (9)


Thay người | |||
46’ | Douglas Augusto Mostafa Mohamed | 75’ | Joshua King Yann Gboho |
66’ | Nicolas Pallois Tino Kadewere | ||
66’ | Moses Simon Bahereba Guirassy | ||
77’ | Kelvin Amian Fabien Centonze | ||
77’ | Matthis Abline Mechak Elia |
Cầu thủ dự bị | |||
Mostafa Mohamed | Yann Gboho | ||
Fabien Centonze | Kjetil Haug | ||
Florent Mollet | Waren Kamanzi | ||
Dehmaine Assoumani | Dayann Methalie | ||
Tino Kadewere | Miha Zajc | ||
Mechak Elia | Rafik Messali | ||
Bahereba Guirassy | Mathis Saka | ||
Patrik Carlgren | Shavy Babicka | ||
Louis Leroux |
Tình hình lực lượng | |||
Sekou Doucoure Chấn thương vai | Mark McKenzie Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Saidou Sow Chấn thương đầu gối | Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | ||
Marcus Coco Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Francis Coquelin Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Nantes vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
5 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 20 | 54 | B B H T T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -10 | 33 | T B T T H |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại