Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Romelu Lukaku) 18 | |
![]() Romelu Lukaku 42 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Mathias Olivera) 56 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Jacopo Fazzini) 60 | |
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Romelu Lukaku) 61 | |
![]() Rafa Marin (Thay: Juan Jesus) 72 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Mattia Viti) 72 | |
![]() Leonardo Spinazzola (Thay: Pasquale Mazzocchi) 75 | |
![]() Philip Billing (Thay: Billy Gilmour) 82 | |
![]() Cyril Ngonge (Thay: Romelu Lukaku) 82 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Liam Henderson) 82 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Liberato Cacace) 82 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Matteo Politano) 82 | |
![]() Saba Goglichidze 87 |
Thống kê trận đấu Napoli vs Empoli


Diễn biến Napoli vs Empoli
Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 63%, Empoli: 37%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sebastiano Esposito của Empoli đá ngã Mathias Olivera.
Philip Billing giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Viktor Kovalenko.
Phạt góc cho SSC Napoli.
Một cơ hội xuất hiện cho Alberto Grassi từ Empoli nhưng cú đánh đầu của anh ta đã đi chệch hướng.
Đường chuyền của Giuseppe Pezzella từ Empoli đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Lorenzo Colombo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 63%, Empoli: 37%.
Emmanuel Quartsin Gyasi của Empoli đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Cyril Ngonge.
Tyronne Ebuehi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi David Neres của SSC Napoli đá ngã Tyronne Ebuehi.

Thẻ vàng cho Saba Goglichidze.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Saba Goglichidze của Empoli đá ngã David Neres.
Amir Rrahmani giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Sebastiano Esposito.
Scott McTominay từ SSC Napoli bị thổi phạt việt vị.
SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leonardo Spinazzola của SSC Napoli đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Junior Sambia.
Giacomo Raspadori từ SSC Napoli cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Napoli vs Empoli
Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Pasquale Mazzocchi (30), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Mathías Olivera (17), Billy Gilmour (6), Stanislav Lobotka (68), Scott McTominay (8), Matteo Politano (21), Romelu Lukaku (11), David Neres (7)
Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Luca Marianucci (35), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Liberato Cacace (13), Sebastiano Esposito (99)


Thay người | |||
72’ | Juan Jesus Rafa Marín | 60’ | Jacopo Fazzini Lorenzo Colombo |
75’ | Pasquale Mazzocchi Leonardo Spinazzola | 72’ | Mattia Viti Tyronne Ebuehi |
82’ | Billy Gilmour Philip Billing | 82’ | Liberato Cacace Junior Sambia |
82’ | Romelu Lukaku Cyril Ngonge | 82’ | Liam Henderson Viktor Kovalenko |
82’ | Matteo Politano Giacomo Raspadori |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio Turi | Lorenzo Colombo | ||
Simone Scuffet | Marco Silvestri | ||
Rafa Marín | Jacopo Seghetti | ||
Philip Billing | Federico Brancolini | ||
Luis Hasa | Junior Sambia | ||
Noah Okafor | Mattia De Sciglio | ||
Giovanni Simeone | Tyronne Ebuehi | ||
Cyril Ngonge | Lorenzo Tosto | ||
Giacomo Raspadori | Viktor Kovalenko | ||
Leonardo Spinazzola | Jacopo Bacci | ||
Thomas Campaniello | |||
Ismael Konate |
Tình hình lực lượng | |||
Giovanni Di Lorenzo Kỷ luật | Ardian Ismajli Chấn thương cơ | ||
Alessandro Buongiorno Chấn thương đùi | Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | ||
André-Frank Zambo Anguissa Kỷ luật | Jacopo Fazzini Lorenzo Colombo | ||
Youssef Maleh Chấn thương đầu gối | |||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | |||
Tino Anjorin Chấn thương đùi | |||
Szymon Zurkowski Chấn thương đầu gối | |||
Christian Kouamé Chấn thương đầu gối | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Napoli vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Napoli
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 8 | 4 | 29 | 74 | T H T T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 39 | 71 | T H T B B |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 36 | 65 | B B T T H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 14 | 4 | 20 | 62 | T H T B T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 | T H H T T |
7 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
8 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 19 | 59 | T H H T T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | B H T B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -1 | 43 | H H B T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -4 | 42 | H T T T T |
12 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
13 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -12 | 39 | B T H B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -32 | 27 | B H B B H |
18 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -21 | 25 | B H T H B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -27 | 25 | H H B H B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 9 | 23 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại