Số người tham dự hôm nay là 50636.
![]() Pedro Pereira 32 | |
![]() Samuele Birindelli (Thay: Pedro Pereira) 46 | |
![]() Samuele Birindelli 50 | |
![]() Andrea Colpani (Thay: Valentin Carboni) 57 | |
![]() Warren Bondo (Thay: Jean-Daniel Akpa-Akpro) 62 | |
![]() Juan Jesus 66 | |
![]() Giovanni Di Lorenzo 67 | |
![]() (Pen) Matteo Pessina 68 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Piotr Zielinski) 71 | |
![]() Jesper Lindstroem (Thay: Alessio Zerbin) 71 | |
![]() Nikita Contini (Thay: Alex Meret) 74 | |
![]() Jose Machin (Thay: Lorenzo Colombo) 76 | |
![]() Giorgio Cittadini (Thay: Danilo D'Ambrosio) 76 | |
![]() Giorgio Cittadini 79 | |
![]() Raffaele Palladino 79 | |
![]() Gianluca Gaetano 80 | |
![]() Walter Mazzarri 81 | |
![]() Warren Bondo 82 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia 82 | |
![]() Walter Mazzarri 82 | |
![]() Giovanni Simeone (Thay: Stanislav Lobotka) 85 | |
![]() Raffaele Palladino 90+4' | |
![]() Mirko Maric 90+5' |
Thống kê trận đấu Napoli vs Monza


Diễn biến Napoli vs Monza
SSC Napoli chơi tốt hơn nhưng trận đấu cuối cùng lại kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: SSC Napoli: 58%, Monza: 42%.
Patrick Ciurria từ Monza đã đi quá xa khi kéo Khvicha Kvaratskhelia xuống
Juan Jesus cản phá thành công cú sút
Cú sút của Warren Bondo bị cản phá.
Monza bắt đầu phản công.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho SSC Napoli.

GỬI ĐI! - Mirko Maric bị đuổi khỏi sân vì đá bóng đi xa!

GỬI ĐI! - Mirko Maric bị đuổi khỏi sân vì đá bóng đi xa!
Kiểm soát bóng: SSC Napoli: 59%, Monza: 41%.
Monza thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.

GỬI ĐI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Raffaele Palladino bị đuổi khỏi sân!
Trận đấu bị dừng trong giây lát do trọng tài chạm bóng.
Jesper Lindstroem của SSC Napoli cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Monza bắt đầu phản công.
Jose Machin của Monza chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Mario Rui thực hiện cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Đội hình xuất phát Napoli vs Monza
Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Mario Rui (6), Andre Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Piotr Zielinski (20), Alessio Zerbin (23), Giacomo Raspadori (81), Khvicha Kvaratskhelia (77)
Monza (3-4-2-1): Michele Di Gregorio (16), Danilo D`Ambrosio (33), Roberto Gagliardini (6), Luca Caldirola (5), Pedro Pereira (13), Matteo Pessina (32), Jean Akpa (8), Patrick Ciurria (84), Valentin Carboni (21), Dany Mota (47), Lorenzo Colombo (9)


Thay người | |||
71’ | Alessio Zerbin Jesper Lindstrom | 46’ | Pedro Pereira Samuele Birindelli |
71’ | Piotr Zielinski Gianluca Gaetano | 57’ | Valentin Carboni Andrea Colpani |
74’ | Alex Meret Nikita Contini | 62’ | Jean-Daniel Akpa-Akpro Warren Bondo |
85’ | Stanislav Lobotka Giovanni Simeone | 76’ | Danilo D'Ambrosio Giorgio Cittadini |
76’ | Lorenzo Colombo Pepin |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Contini | Eugenio Lamanna | ||
Hubert Idasiak | Alessandro Sorrentino | ||
Pierluigi Gollini | Stefano Gori | ||
Luigi D'Avino | Giulio Donati | ||
Leo Ostigard | Franco Carboni | ||
Alessandro Zanoli | Samuele Birindelli | ||
Jens-Lys Cajuste | Giorgio Cittadini | ||
Jesper Lindstrom | Giorgos Kyriakopoulos | ||
Gianluca Gaetano | Pepin | ||
Giovanni Simeone | Andrea Colpani | ||
Warren Bondo | |||
Samuele Vignato | |||
Mirko Maric |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Napoli vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Napoli
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại