- Bram Nuytinck
25 - Koki Ogawa (Kiến tạo: Roberto Gonzalez)
45 - Thomas Ouwejan (Thay: Bram Nuytinck)
46 - Sami Ouaissa (Thay: Roberto Gonzalez)
46 - Ivan Marquez
59 - Kento Shiogai (Thay: Sontje Hansen)
68 - Lasse Schoene (Thay: Mees Hoedemakers)
78 - Dirk Proper
90+3'
- Mario Engels
3 - Ivan Mesik
12 - Luka Kulenovic (Kiến tạo: Brian De Keersmaecker)
13 - Ruben Roosken
34 - Ruben Roosken
36 - Justin Hoogma (Thay: Ivan Mesik)
46 - Lorenzo Milani (Thay: Ruben Roosken)
46 - Daniel van Kaam
61 - Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu)
70 - Jizz Hornkamp (Thay: Luka Kulenovic)
76 - Mario Engels
84 - Jordy Bruijn (Thay: Mario Engels)
85
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Heracles
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Heracles
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Stijn Van Gassel (1), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Dirk Wanner Proper (71), Basar Onal (11), Rober (7), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ruben Roosken (12), Ivan Mesik (24), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Suf Podgoreanu (29), Mario Engels (8), Shiloh 't Zand (10), Luka Kulenovic (19)
Thay người | |||
46’ | Roberto Gonzalez Sami Ouaissa | 46’ | Ivan Mesik Justin Hoogma |
46’ | Bram Nuytinck Thomas Ouwejan | 70’ | Suf Podgoreanu Juho Talvitie |
68’ | Sontje Hansen Kento Shiogai | 76’ | Luka Kulenovic Jizz Hornkamp |
78’ | Mees Hoedemakers Lasse Schone | 85’ | Mario Engels Jordy Bruijn |
Cầu thủ dự bị | |||
Rijk Janse | Timo Jansink | ||
Elefterois Lyratzis | Robin Mantel | ||
Argyris Darelas | Jannes Wieckhoff | ||
Lasse Schone | Kelvin Leerdam | ||
Sami Ouaissa | Justin Hoogma | ||
Kento Shiogai | Lorenzo Milani | ||
Kas De Wit | Jordy Bruijn | ||
Thomas Ouwejan | Thomas Bruns | ||
Juho Talvitie | |||
Jizz Hornkamp |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Robin Roefs Chấn thương mắt cá | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Kodai Sano Thẻ đỏ trực tiếp | Stijn Bultman Không xác định | ||
Jan Zamburek Chấn thương đầu gối | |||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại