Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Joshua Zirkzee (Thay: Brian Brobbey) 21 | |
![]() Zuriko Davitashvili 42 | |
![]() Nodar Lominadze 45+1' | |
![]() Anzor Mekvabishvili 45+3' | |
![]() Kenneth Taylor 45+6' | |
![]() Luka Gagnidze (Thay: Nodar Lominadze) 46 | |
![]() Saba Khvadagiani (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 58 | |
![]() Thijs Dallinga (Thay: Wouter Burger) 74 | |
![]() Elayis Tavsan (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 74 | |
![]() Giorgi Guliashvili (Thay: Giorgi Gagua) 79 | |
![]() Million Manhoef (Thay: Milan van Ewijk) 83 | |
![]() Ian Maatsen (Thay: Quilindschy Hartman) 83 | |
![]() Otar Mamageishvili (Thay: Zuriko Davitashvili) 90 | |
![]() Zuriko Davitashvili 90+6' |
Thống kê trận đấu Netherlands U21 vs Georgia U21


Diễn biến Netherlands U21 vs Georgia U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Hà Lan: 72%, U21 Georgia: 28%.
Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

Trọng tài không có khiếu nại từ Zuriko Davitashvili, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Luka Gagnidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cầu thủ U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.
Anzor Mekvabishvili chơi bóng bằng tay.
Giorgi Gocholeishvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho U21 Hà Lan.
Giorgi Guliashvili không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Cú sút của Crysencio Summerville bị chặn lại.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Anzor Mekvabishvili của U21 Georgia phạm lỗi với Ryan Gravenberch
Một cầu thủ U21 Georgia thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.
U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Zuriko Davitashvili rời sân để được thay thế bởi Otar Mamageishvili trong một sự thay người chiến thuật.
Quả phát bóng lên cho Georgia U21.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Netherlands U21 vs Georgia U21
Netherlands U21 (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Milan Van Ewijk (12), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quilindschy Hartman (5), Wouter Burger (18), Ryan Gravenberch (8), Jurgen Ekkelenkamp (11), Kenneth Taylor (10), Crysencio Summerville (7), Brian Brobbey (9)
Georgia U21 (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (1), Giorgi Gocholeishvili (13), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Georgiy Tsitaishvili (19), Nodari Lominadze (21), Anzor Mekvabishvili (8), Irakli Azarov (16), Giorgi Gagua (11), Zurab Davitashvili (7)


Thay người | |||
21’ | Brian Brobbey Joshua Zirkzee | 46’ | Nodar Lominadze Luka Gagnidze |
74’ | Wouter Burger Thijs Dallinga | 58’ | Giorgi Tsitaishvili Saba Khvadagiani |
74’ | Jurgen Ekkelenkamp Elayis Tavsan | 79’ | Giorgi Gagua Giorgi Guliashvili |
83’ | Quilindschy Hartman Ian Maatsen | 90’ | Zuriko Davitashvili Otar Mamageishvili |
83’ | Milan van Ewijk Million Manhoef |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjell Scherpen | Nodari Kalichava | ||
Jasper Schendelaar | Luka Kutaladze | ||
Devyne Rensch | Tsotne Kapanadze | ||
Shurandy Sambo | Saba Khvadagiani | ||
Ludovit Reis | Luka Gagnidze | ||
Ian Maatsen | Giorgi Guliashvili | ||
Million Manhoef | Giorgi Moistsrapeshvili | ||
Thijs Dallinga | Gabriel Sigua | ||
Joshua Zirkzee | Nika Khorkheli | ||
Sven Mijnans | Otar Mamageishvili | ||
Elayis Tavsan | Jemali-Giorgi Jinjolava |
Nhận định Netherlands U21 vs Georgia U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Netherlands U21
Thành tích gần đây Georgia U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 22 | T H T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 | T T B H T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | T T H H H | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | H B T T B | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | B B H B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -50 | 0 | B B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | T B T B B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | H T B T T | |
5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B T B B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -31 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 29 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T B B T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 17 | T T H T B | |
4 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B B T T B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B B B H B | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 3 | T B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | T B T T H |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | T T B B T | |
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T H T B B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -24 | 7 | B B B T T | |
6 | ![]() | 10 | 1 | 0 | 9 | -13 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T B T T |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T T T H T | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T H B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | T B B B B | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | -19 | 2 | B H B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 25 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | T T T B B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | T H B T H | |
5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -17 | 8 | B H B T H | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 | B B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | B T B T T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T T B | |
4 | 10 | 3 | 1 | 6 | -13 | 10 | B B B B T | |
5 | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T B | |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T T H T H | |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 16 | B H T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T H T |
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -16 | 5 | B H B B T | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | T B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T B T T |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B T T B | |
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B T B B B | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại